UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS

UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Eng9-U3-Words

Eng9-U3-Words

9th Grade

18 Qs

Grade 9 GS - Unit 3 Healthy living for teens

Grade 9 GS - Unit 3 Healthy living for teens

9th Grade

19 Qs

Unit 3: Grade 9 (Part 1) Lv3

Unit 3: Grade 9 (Part 1) Lv3

9th Grade

19 Qs

G9. Unit 2.2

G9. Unit 2.2

9th Grade

20 Qs

Grade 9 - Unit 2: Vocabulary

Grade 9 - Unit 2: Vocabulary

9th Grade

17 Qs

UNIT 4 GRADE 9 LIFE IN THE PAST

UNIT 4 GRADE 9 LIFE IN THE PAST

9th Grade

22 Qs

UNIT 3 Global Success 9

UNIT 3 Global Success 9

9th Grade

15 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E9 U5 VOCA TEST 2

BY LEDUYHUNG DXBP E9 U5 VOCA TEST 2

9th Grade

20 Qs

UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS

UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

CCSS
RL.8.4, RF.3.3B, RL.9-10.4

+11

Standards-aligned

Created by

21070361 Ngọc

Used 15+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accomplish

thêm, thêm vào

tâm trạng

căng thẳng

hoàn thành, đạt được (mục đích ...)

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

appropriately

thời hạn cuối cùng, hạn cuối

điều làm sao lãng

phù hợp, thích đáng

nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng

Tags

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

additional

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

well-balanced

cân bằng, đúng mực

sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên

điều làm sao lãng

cố vấn, người tư vấn

Tags

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stressed out 

(thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể

căng thẳng

lạc quan

gây béo phì

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

priority

sự ưu tiên, trường hợp ưu tiên

tâm trạng

(thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc

(làm) chậm trễ, trì hoãn

Tags

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

physical

lạc quan

nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh / sinh viên

hoàn thành, đạt được (mục đích ...)

(thuộc) cơ thể, (thuộc) thân thể

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?