Bài số 1

Bài số 1

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP PHÁT ÂM_KHÓA 1

BÀI TẬP PHÁT ÂM_KHÓA 1

Professional Development

11 Qs

BTVN 3 - Lớp phát âm (Tiếng Trung Cách Cách)

BTVN 3 - Lớp phát âm (Tiếng Trung Cách Cách)

Professional Development

14 Qs

KT từ mới (Bài 1 H4TC) (bài khóa 1, 2)

KT từ mới (Bài 1 H4TC) (bài khóa 1, 2)

Professional Development

10 Qs

KT từ mới bài 24 (boya)

KT từ mới bài 24 (boya)

Professional Development

10 Qs

BÀI TẬP ÔN TẬP TỔNG HỢP HSK3

BÀI TẬP ÔN TẬP TỔNG HỢP HSK3

Professional Development

10 Qs

Hán 1 - Từ mới bài 4

Hán 1 - Từ mới bài 4

Professional Development

12 Qs

KT từ mới bài 13 (HSK4 standard) (nửa đầu)

KT từ mới bài 13 (HSK4 standard) (nửa đầu)

Professional Development

11 Qs

Bài cũ sách PTHN B6 B1

Bài cũ sách PTHN B6 B1

Professional Development

14 Qs

Bài số 1

Bài số 1

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Thế Anh

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng của chữ Hán dưới đây “你”

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ “好” có nghĩa là gì?

ông, ngài

tốt, đẹp

các bạn

tạm biệt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của chữ Hán sau là gì “门”

mén

men

mēn

měn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thêm 1 bộ phận nữa cho chữ Hán “你” để tạo thành 1 chữ Hán mới đã học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm chữ Hán có chứa chữ “小”trong những chữ Hán bên dưới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm chữ Hán có thành phần khác với những chữ Hán còn lại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm chữ Hán có phiên âm gần giống với chữ Hán “们”

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống: A: 你们___; B: 你好

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn hình ảnh biểu thị ý nghĩa “nhìn"

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image