Zenlish 15-12 -2

Zenlish 15-12 -2

1st - 5th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U3-G6: My friends

U3-G6: My friends

2nd Grade

57 Qs

mục tiêu CLC 1.3

mục tiêu CLC 1.3

1st Grade

60 Qs

Unit7+8 E7

Unit7+8 E7

1st Grade

54 Qs

PET UNIT 21

PET UNIT 21

KG - 12th Grade

56 Qs

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

56 Qs

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

TỪ VỰNG UNIT 7 SAVING ENERGY -Recipes and Eating Habits

KG - 12th Grade

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 2 CƠ BẢN NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 2 CƠ BẢN NÂNG CAO

KG - 12th Grade

50 Qs

FRIENDSHIP

FRIENDSHIP

3rd Grade

50 Qs

Zenlish 15-12 -2

Zenlish 15-12 -2

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nè Hịp

Used 4+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

consolidated (adj.)
/kənˈsɑləˌdeɪtəd/ Tích hợp, hợp nhất
hơn thế nữa
sau đó
thậm trí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

oral (adj.)
/ˈɔrəl/ Miệng, về miệng
trong khi
từ
1 lần, 1 khi, = when

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

distribution (n.)
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/ Sự phân phối
bên cạnh
hơn
sớm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

widen (v.)
/ˈwaɪdən/ Mở rộng, làm rộng
để mà
trên
chẳng hạn như

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

pedestrian (adj.)
/pəˈdɛstriən/ Người đi bộ
trc hay muộn nhất
về
sớm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

funding (n.)
/ˈfʌndɪŋ/ Nguồn tài trợ
trong khoảng tg
để
còn hơn là

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

resolve (v.)
/riˈzɑlv/ Giải quyết, quyết định
xuyên xuốt
mà còn
trừ khi = if not

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?