Phát biểu nào sau đây sai khi nói về mô hình động học phân tử?

Vật Lý 12

Quiz
•
Bình Nguyễn Thị
•
Information Technology (IT)
•
12th Grade
•
2 plays
•
Medium
Student preview

81 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật chất được cấu tạo từ một số lượng rất lớn các phân tử.
Các phân tử chuyển động nhiệt không ngừng.
Các phân tử chuyển động nhiệt càng nhanh thì nhiệt độ của vật càng cao.
Giữa các phân tử chỉ có lực tương tác hút.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật chất ở thể rắn
thì các phân tử chuyển động nhiệt hỗn loạn, không có vị trí cân bằng xác định.
có thể tích xác định nhưng không có hình dạng xác định.
có lực tương tác giữa các phân tử rất mạnh giữ cho các phân tử dao động quanh vị trí cân bằng cố định.
có khoảng cách giữa các phân tử khá xa nhau.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật chất ở thể khí
thì các phân tử dao động quanh vị trí cân bằng xác định
không có thể tích và hình dạng xác định.
có khoảng cách giữa các phân tử rất gần nhau.
rất khó nén.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các tính chất sau, tính chất nào là của các phân tử chất rắn?
Không có hình dạng cố định.
Chiếm toàn bộ thể tích của bình chứa.
Có lực tương tác phân tử lớn
Chuyển động hỗn loạn không ngừng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây có khả năng chuyển trực tiếp từ thể rắn sang thể hơi khi nó nhận nhiệt?
Đá khô.
Thanh sôcôla.
Miếng sắt.
Mảnh nhựa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các đặc điểm sau đây, đặc điểm nào không phải là sự bay hơi?
Xảy ra ở bất kì nhiệt độ nào của chất lỏng.
Xảy ra trên mặt thoáng của chất lỏng.
Không nhìn thấy được.
Xảy ra ở nhiệt độ xác định của chất lỏng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong suốt thời gian sôi, nhiệt độ của chất lỏng
tăng dần lên
giảm dần đi
khi tăng khi giảm
không thay đổi
Explore all questions with a free account
Similar Resources on Quizizz
Popular Resources on Quizizz
19 questions
Naming Polygons

Quiz
•
3rd Grade
14 questions
Prime Factorization

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
21 questions
6th Grade Math CAASPP Practice

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
4th Grade Math SOL Review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Managing Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Investing

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Insurance

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Common Grammar Mistakes

Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Paying for College

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Banking

Quiz
•
9th - 12th Grade