CAMP RC LESSON 4

CAMP RC LESSON 4

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HCM202_Review for Quiz 2_HiepTH9

HCM202_Review for Quiz 2_HiepTH9

University

50 Qs

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

University

46 Qs

Đường lối cách mạng

Đường lối cách mạng

University

45 Qs

Thi thử 7 Part 5

Thi thử 7 Part 5

University

53 Qs

Cả Cam 11 T3 P2

Cả Cam 11 T3 P2

University

45 Qs

Quiz từ vựng 2

Quiz từ vựng 2

University

47 Qs

ÔN TẬP 2 DLNN

ÔN TẬP 2 DLNN

University

50 Qs

The Coconut Palm

The Coconut Palm

University

50 Qs

CAMP RC LESSON 4

CAMP RC LESSON 4

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Propose nghĩa là gì?

Đề xuất

Bác bỏ

Phản đối

Dự đoán

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Shuttle bus nghĩa là gì?

Xe buýt đưa đón

Xe buýt công cộng

Xe taxi

Xe điện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Consequence nghĩa là gì?

Hậu quả

Lợi ích

Thách thức

Lời giải thích

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Reputable nghĩa là gì?

Có uy tín

Không đáng tin

Tạm thời

Phổ biến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Additional nghĩa là gì?

Thêm vào

Loại bỏ

Hạn chế

Ngăn ngừa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Renovation nghĩa là gì?

Cải tạo

Phá dỡ

Xây dựng mới

Chuyển đổi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Accomplish nghĩa là gì?

Hoàn thành

Bắt đầu

Duy trì

Tạm dừng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?