Tin hoc ung dung chap3

Quiz
•
Computers
•
University
•
Hard
Ánh Nguyen Thi Ngoc
FREE Resource
100 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Trong mạng máy tính, khái niệm "Firewall" được sử dụng để làm gì?
A. Bảo vệ mạng khỏi các loại virus
B. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài
C. Tạo một mạng ảo riêng (VPN)
D. Điều hướng lưu lượng dữ liệu trên mạng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Đâu không phải là sự khác biệt giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống
A. Giảm sai sót và tăng chất lượng dịch vụ
B. Giảm mức dự trữ và chi phí liên quan dự trữ, hạ giá thành
C. Triết lý: khách hàng là thượng đế
D. Chi phí giao dịch thấp, cải tiến chất lượng sản phẩm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Google Sheets cho phép người dùng làm gì?
A. Chỉnh sửa hình ảnh.
B. Tạo và chỉnh sửa bảng tính trực tuyến.
C. Xem phim trực tuyến.
D. Gửi email tự động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Giao thức nào dùng để gửi email?
A. SMTP
B. POP3
C. IMAP
D. HTTP
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Theo cách truyền tải dữ liệu, mạng máy tính được chia thành:
A. Mạng Switched, mạng Circuit-Switched
B. Mạng kiểu Bus, mạng hình Sao, mạng Vòng tròn
C. Mạng dây, mạng không dây
D. Mạng doanh nghiệp, mạng gia đình, mạng trường học
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Tấn công từ chối dịch vụ (DOS) nhằm mục đích gì?
A. Truy cập thông tin bí mật của máy chủ.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong hệ thống.
C. Tạo sự phiền toái và làm ngừng hoạt động mạng hoặc máy chủ
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Mạng cục bộ LAN có tên tiếng Anh đầy đủ là:
A. Local Area Network
B. Locate Area Network
C. Local Access Network
D. Locale Access Network
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
97 questions
Nhập môn CNTT

Quiz
•
University
95 questions
Câu hỏi về mạng máy tính

Quiz
•
University
100 questions
ACO.2024.Chapter 3

Quiz
•
University
97 questions
Tổng hợp Trắc nghiệm giữa kỳ I - Tin học 10 Cánh Diều

Quiz
•
10th Grade - University
97 questions
Truyền Thông Đa Phương Tiện Phần 5

Quiz
•
University
96 questions
TRẮC NGHIỆM MODULE 01

Quiz
•
University
104 questions
Tổng hợp Cđ 1 2 3

Quiz
•
University
97 questions
chương 2 triết có ý kiến ik chỗ khác chs

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Computers
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University