Đề Thi Ngôn Ngữ Tiếng Việt

Đề Thi Ngôn Ngữ Tiếng Việt

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Money của tuii @@ ( Part 2)

Money của tuii @@ ( Part 2)

Professional Development

12 Qs

Tìm hiểu An toàn Vệ sinh Lao động

Tìm hiểu An toàn Vệ sinh Lao động

Professional Development

13 Qs

Công vụ 16-20

Công vụ 16-20

Professional Development

15 Qs

bai 6 chinh tri

bai 6 chinh tri

Professional Development

15 Qs

đất nước nhiều đồi núi tiết 2-12a5

đất nước nhiều đồi núi tiết 2-12a5

1st Grade - Professional Development

20 Qs

TỪ VỰNG MINNA BÀI 16

TỪ VỰNG MINNA BÀI 16

Professional Development

20 Qs

Minitest HR Seminar Tháng 7

Minitest HR Seminar Tháng 7

Professional Development

10 Qs

Chương 3

Chương 3

Professional Development

11 Qs

Đề Thi Ngôn Ngữ Tiếng Việt

Đề Thi Ngôn Ngữ Tiếng Việt

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Medium

Created by

Ánh Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây viết đúng chính tả?

chỉnh chu

cọ sát

giục giạ

kết cục

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây viết sai chính tả?

chín mùi

san sẻ

xán lạn

trau dồi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là giữ trọng trách, gánh vác, đảm đương một vị trí nào đó?

nhậm chức

nhận chức

đương nhiệm

đảm bảo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng chính tả để hoàn thành đoạn thơ sau: “Đây bãi cô liêu lạnh hững hờ/ Với buồn phơn phớt, vắng trơ trơ/ Cây gì mảnh khảnh run cầm cập/ Điềm báo thu vàng gầy …………” (Cuối thu – Hàn Mặc Tử).

xác sơ

sác sơ

xác xơ

sác xơ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là đổi mới?

canh tân

tân trang

tân thời

canh tác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ chu trong chu tất, chu toàn, chu đáo có nghĩa là gì?

chắc chắn, đảm bảo

đầy đủ, trọn vẹn

chia sẻ, phân tán

rộng rãi, to lớn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào dưới đây chỉ gồm từ Hán Việt?

phụ nữ, từ trần, kinh đô, tử thi, sông núi, mai táng

giáo sư, thạc sĩ, tiến sĩ, kĩ sư, hoạ sĩ, hoạ cụ

than thở, buồn rầu, nói cười, trân trọng, tha thiết

kính trọng, tôn thờ, yêu quý, khát khao, hi vọng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?