Bài Tập Sóng

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Dĩ hồ
Used 5+ times
FREE Resource
85 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một sóng đang truyền từ trái sang phải trên một dây đàn hồi như hình 5.1. Xét hai phần tử M và N trên dây. Tại thời điểm xét,
M và N đều chuyển động hướng lên
M và N đều chuyển động hướng xuống
M chuyển động hướng lên, N chuyển động hướng xuống
M chuyển động hướng xuống, N chuyển động hướng lên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một sóng truyền trên dây đàn hồi theo chiều từ trái sang phải như hình 5.2. Chọn nhận xét đúng về chuyển động của điểm M trên dây.
M đang chuyển động xuống và có tốc độ lớn nhất.
M đang chuyển động lên và có tốc độ lớn nhất.
M đang đứng yên và sắp chuyển động lên.
M đang đứng yên và sắp chuyển động xuống.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo định nghĩa. Sóng cơ là
sự truyền chuyển động cơ trong không khí.
sự co dãn tuần hoàn giữa các phần tử môi trường.
chuyển động tương đối của vật này so với vật khác.
những dao động cơ lan truyền trong môi trường đàn hồi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khoảng cách giữa hai điểm trên phương truyền sóng gần nhau nhất và dao động cùng pha với nhau gọi là
chu kì.
bước sóng.
độ lệch pha.
vận tốc truyền sóng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bước sóng là khoảng cách giữa hai điểm
gần nhau nhất mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó ngược pha.
gần nhau nhất trên cùng một phương truyền sóng mà dao động tại hai điểm đó cùng pha.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong sóng cơ, tốc độ truyền sóng là
tốc độ lan truyền dao động trong môi trường truyền sóng.
tốc độ cực tiểu của các phần tử môi trường truyền sóng.
tốc độ chuyển động của các phần tử môi trường truyền sóng.
tốc độ cực đại của các phần tử môi trường truyền sóng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
88 questions
Vật Lý giữa HK1-12a6

Quiz
•
9th - 12th Grade
89 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Vật Lý

Quiz
•
11th Grade
80 questions
Lí thuyết lí

Quiz
•
11th Grade
88 questions
vật lý

Quiz
•
11th Grade
84 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Vật Lý 11

Quiz
•
11th Grade
83 questions
Ôn Tập Lịch Sử Khối 11

Quiz
•
11th Grade
89 questions
Lí l 11

Quiz
•
11th Grade
85 questions
lý l

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade