Quiz 2 Nhận biết chữ Hán_Hán ngữ 1

Quiz 2 Nhận biết chữ Hán_Hán ngữ 1

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK2 -Unit1-2(词+语法)

HSK2 -Unit1-2(词+语法)

4th Grade

10 Qs

한국어 1- 음절 만들기 (Cách tạo âm tiết bài 3)

한국어 1- 음절 만들기 (Cách tạo âm tiết bài 3)

1st Grade

11 Qs

mandarin

mandarin

4th - 6th Grade

6 Qs

HSK 2 复习 28

HSK 2 复习 28

1st - 3rd Grade

7 Qs

Luyện câu tuần 25, 26

Luyện câu tuần 25, 26

2nd Grade

14 Qs

Y2 Unit 12 Text Book P13

Y2 Unit 12 Text Book P13

1st - 2nd Grade

11 Qs

Bab 4 | 多少钱

Bab 4 | 多少钱

1st Grade - University

10 Qs

ทบทวน ภาษาจีนเสริม1

ทบทวน ภาษาจีนเสริม1

1st Grade

10 Qs

Quiz 2 Nhận biết chữ Hán_Hán ngữ 1

Quiz 2 Nhận biết chữ Hán_Hán ngữ 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Lan Nguyen

Used 3+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

那些 (Những cái kia) Có phiên âm đúng là gì

Chīfàn

Mántou

Zhèxiē

Nàxiē

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这些 (Những cái này) có phiên âm là gì

Mǐfàn

zhèxiē

Jīdàn

Nàxiē

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

米饭 (Cơm) Có phiên âm như thế nào

mántou

jīdàn

píjiǔ

mǐfàn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

水果 (Hoa quả) Có phiên âm như thế nào

pútáo

shuǐguǒ

píngguǒ

cǎoméi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

啤酒 (Rượu) Có phiên âm như thế nào

Chīfàn

mántou

píjiǔ

hǎo chī

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

多少钱 (bao nhiêu tiền) Có phiên âm ntn

duōshǎo jīn

duōshǎo gōngjīn

duōshǎo rén

Duōshǎo qián

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự phiên âm các cụm từ sau như nào là đúng: 还买吗 -> 还要吗 -> 还吃吗 -> 还去吗 -> 还喝吗 (Còn mua nữa không -> Còn cần nữa không -> Còn ăn nữa không -> Còn đi nữa không ->Còn uống nữa không)

  1. Hái yào ma

  2. Hái mǎi ma

  1. Hái chī ma

  2. Hái qù ma

  3. Hái hē ma

  1. Hái chī ma

  2. Hái mǎi ma

  3. Hái yào ma

  1. Hái qù ma

  2. Hái hē ma

  1. Hái qù ma

  2. Hái mǎi ma

  3. Hái yào ma

  1. Hái chī ma

  2. Hái hē ma

  1. Hái mǎi ma

  2. Hái yào ma

  1. Hái chī ma

  2. Hái qù ma

  3. Hái hē ma

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

学生 (Học sinh) Có phiên âm như thế nào

Xuéshēng

lǎoshī

xuéxiào

túshūguǎn

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

买包子 (Mua bánh bao) có phiên âm ntn

Mǎi bāozi

mǎi mántou

mǎi píngguǒ

Mǎi jiǎozi