CME teen 1.2

CME teen 1.2

8th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Củng cố bài chương 4 Nhóm 5

Củng cố bài chương 4 Nhóm 5

University

10 Qs

Tính kim loại - tính phi kim - độ âm điện

Tính kim loại - tính phi kim - độ âm điện

8th - 12th Grade

10 Qs

CHUYỆN CHỨC PHÁN SỰ ĐỀN TẢN VIÊN

CHUYỆN CHỨC PHÁN SỰ ĐỀN TẢN VIÊN

10th - 11th Grade

10 Qs

SÓNG

SÓNG

12th Grade

10 Qs

VUA TIẾNG VIỆT - VÒNG 2

VUA TIẾNG VIỆT - VÒNG 2

University

10 Qs

營養餐盤

營養餐盤

7th - 9th Grade

10 Qs

Thailand Tourist attractions

Thailand Tourist attractions

1st Grade - University

10 Qs

BỨT PHÁ

BỨT PHÁ

University

10 Qs

CME teen 1.2

CME teen 1.2

Assessment

Quiz

Fun

8th Grade

Hard

Created by

Kiều Liên Đỗ

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

5 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

qiān

nghìn

shí

mười

bǎi

trăm

wàn

vạn

2.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

一百

六十三

一百一十三

八十六

五十二

3.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

朋友。

péng yǒu

shì

我的

wǒ de

hǎo

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

xīng qī

thứ

昨天

shēng rì

sinh nhật

今天

zuó tiān

hôm qua

明天

jīn tiān

hôm nay

星期

míng tiān

ngày mai

生日

5.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

我的

十五号。

生日

九月