Câu hỏi về tài sản và nguồn vốn

Câu hỏi về tài sản và nguồn vốn

University

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

định hướng bài 5

định hướng bài 5

University

28 Qs

Kế toán tài chính 1 (Chương 5.4)

Kế toán tài chính 1 (Chương 5.4)

University

37 Qs

Đề 2 - Thi tổng hợp Tiêu chuẩn CLDV & Chính sách CSKH

Đề 2 - Thi tổng hợp Tiêu chuẩn CLDV & Chính sách CSKH

University

30 Qs

Câu hỏi về kế toán

Câu hỏi về kế toán

University

34 Qs

Bài kiểm tra số 1 - Môn KTC 1

Bài kiểm tra số 1 - Môn KTC 1

University

30 Qs

Tuần 3_T6_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

Tuần 3_T6_Học kiến thức hàng tuần cùng Quizizz

University

36 Qs

Rekap TWK 04

Rekap TWK 04

10th Grade - University

30 Qs

Chương 5.SBT

Chương 5.SBT

University

31 Qs

Câu hỏi về tài sản và nguồn vốn

Câu hỏi về tài sản và nguồn vốn

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Nhung Hồng

Used 8+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là tài sản:

Nhận ký quỹ, ký cược

Hàng mua đang đi đường

Phải trả người bán

Nguồn vốn kinh doanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây không phải là tài khoản tài sản:

Hàng hóa

Thành phẩm

Quỹ đầu tư phát triển

Ứng trước tiền hàng cho người bán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là nguồn vốn

Lợi nhuận chưa phân phối

Tiền gửi ngân hàng

Tiền mặt

Nguyên vật liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây không phải là tài khoản nguồn vốn:

Thuế và các khoản phải nộp vào ngân sách

Phải trả người lao động

Vay ngắn hạn

Phải thu khách hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoản “Ứng trước tiền hàng cho người bán” thuộc

Tài sản

Nguồn vốn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoản “Người mua ứng trước tiền hàng” thuộc

Tài sản

Nguồn vốn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các quan hệ đối ứng đã học:

TS tăng –TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS giảm –NV tăng, TS tăng –NV tăng

TS tăng –TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS giảm –NV giảm, TS tăng – NV tăng

TS tăng –TS giảm, NV tăng- NV giảm,TS giảm – NV tăng, TS tăng – NV giảm

TS tăng –TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS tăng – NV giảm, TS giảm – NV giảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?