Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ca dao hài hước

Ca dao hài hước

10th Grade

15 Qs

Thì Hiện Tại Đơn Giản

Thì Hiện Tại Đơn Giản

6th Grade - University

20 Qs

KTRA BÀI CŨ _ LESSON 7

KTRA BÀI CŨ _ LESSON 7

KG - University

10 Qs

DVKIDS-01

DVKIDS-01

2nd Grade - University

16 Qs

PLAY TOGETHER

PLAY TOGETHER

1st - 12th Grade

20 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

Tìm hiểu trường THCS Việt Hưng-2021-2022

Tìm hiểu trường THCS Việt Hưng-2021-2022

1st Grade - University

15 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Mai Quỳnh

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Buổi sáng trong tiếng Trung là gì?

上午

下午

晚上

中午

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'phía đông'?

南边

东边

西边

北边

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Hôm nay' trong tiếng Trung là gì?

昨天

明天

周末

今天

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sách giáo khoa'?

课本

词典

杂志

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Giáo viên' trong tiếng Trung là gì?

学生

老师

同学

朋友

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Thư viện' trong tiếng Trung là gì?

学校

图书馆

宿舍

教室

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Đại học' trong tiếng Trung là gì?

研究生

大学

学院

专业

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?