Quản trị học chương 4

Quản trị học chương 4

University

93 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHƯƠNG 6. CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM

CHƯƠNG 6. CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM

University

90 Qs

Hạch toán và kế toán doanh nghiệp

Hạch toán và kế toán doanh nghiệp

University

90 Qs

mkt mxh

mkt mxh

University

90 Qs

Đỗ Văn Xuyên

Đỗ Văn Xuyên

University

98 Qs

ĐÚNG SAI

ĐÚNG SAI

University

94 Qs

QTTC

QTTC

University

91 Qs

phân tích dữ liệu kinh doanh 2

phân tích dữ liệu kinh doanh 2

University

94 Qs

90 câu QTKPP

90 câu QTKPP

University

90 Qs

Quản trị học chương 4

Quản trị học chương 4

Assessment

Quiz

Business

University

Practice Problem

Medium

Created by

Trân Bảo

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

93 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạch định là gì?

Xác định mục tiêu và các biện pháp thực hiện mục tiêu

Xây dựng các kế hoạch dài hạn

Xây dựng các kế hoạch hàng năm

Xây dựng kế hoạch cho hoạt động của toàn công ty

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạch định là gì?

Xác định mục tiêu, hình thành chiến lược và xây dựng các kế hoạch hành động

Xác định mục tiêu, hình thành chiến lược

Xác định mục tiêu, xây dựng các kế hoạch hành động

Hình thành chiến lược, xây dựng các kế hoạch hành động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lý do phải thực hiện việc hoạch định là:

tái cấu trúc doanh nghiệp

tránh các thủ tục hành chính của nhà nước

nhằm đạt được mục tiêu đã xác định

chuyển đổi công nghệ sản xuất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khái niệm nào đề cập những gì mà tổ chức mong muốn trong tương lai?

Hoạch định

Tầm nhìn chiến lược

Mục tiêu

Tuyên bố sứ mệnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ma trận SWOT là :

Một công cụ hoạch định

Một công cụ giải các bài toán kinh doanh phức tạp

Một phương pháp phân tích chi phí sản xuất

Một phương pháp toán học để tối ưu trong sản xuất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

S có nghĩa là?

Các điểm yếu của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh

Các điểm mạnh của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh

Các đe dọa doanh nghiệp từ môi trường bên ngoài

Các cơ hội của doanh nghiệp từ môi trường bên ngoài

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

W có nghĩa là?

Các điểm yếu của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh

Các điểm mạnh của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh

Các đe dọa doanh nghiệp từ môi trường bên ngoài

Các cơ hội của doanh nghiệp từ môi trường bên ngoài

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?