Đọc biển báo, thông báo

Đọc biển báo, thông báo

6th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

present simple Vo

present simple Vo

6th Grade

55 Qs

CỤM DANH TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ, CỤM TÍNH TỪ

CỤM DANH TỪ, CỤM ĐỘNG TỪ, CỤM TÍNH TỪ

6th - 8th Grade

47 Qs

02.G6 U02 L1 New words

02.G6 U02 L1 New words

6th Grade - University

52 Qs

Past continuous tense

Past continuous tense

6th - 8th Grade

49 Qs

E6 - REVISION FOR THE 2ND MID-TERM TEST

E6 - REVISION FOR THE 2ND MID-TERM TEST

6th Grade

55 Qs

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

6th - 9th Grade

49 Qs

Article

Article

6th Grade

57 Qs

Grade 6 - Unit 2 - My Home - Room and Funiture/ Preposition

Grade 6 - Unit 2 - My Home - Room and Funiture/ Preposition

5th - 9th Grade

57 Qs

Đọc biển báo, thông báo

Đọc biển báo, thông báo

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Ngoan Nguyễn

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Be on a leash' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Được phép làm gì

Bị xích

Không có

Sự hạn chế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'Be allowed to + Vinf' có nghĩa là ______.

Được phép làm gì

Không có

Sự hạn chế

Người có thẩm quyền

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Without' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Không có

Sự hạn chế

Được phép làm gì

Bị xích

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'Restriction' có nghĩa là ______.

Sự hạn chế

Người có thẩm quyền

Được phép làm gì

Không có.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Authorized personnel' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Người có thẩm quyền

Sự hạn chế

Được phép làm gì

Không có.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 'Are permitted to + Vinf' có nghĩa là ______.

Bị xích

Bị cấm làm gì

Sự hạn chế

Được phép làm gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Sign' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Biển báo

Thông báo

Lối vào

Giấy phép

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?