Đề 3 NLKT1

Đề 3 NLKT1

University

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tcdn

tcdn

University

69 Qs

Tin 1 2

Tin 1 2

University

67 Qs

NGHIỆP VỤ DỊCH VỤ

NGHIỆP VỤ DỊCH VỤ

University

66 Qs

ĐỀ 1 NLKT

ĐỀ 1 NLKT

University

67 Qs

ktqt-71 câu đầu

ktqt-71 câu đầu

University

71 Qs

NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN (4)

NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN (4)

University

66 Qs

NVTT TD 2024 - từ bộ 80 cau

NVTT TD 2024 - từ bộ 80 cau

University

69 Qs

TRACNGHIEM_MALWARE

TRACNGHIEM_MALWARE

University

70 Qs

Đề 3 NLKT1

Đề 3 NLKT1

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Phương Thảo

Used 1+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Định khoản nghiệp vụ sau: : "Xuất kho thành phẩm đi bán với giá vốn 10.000, giá bán chưa thuế GTGT 10% là 30.000, chưa thu tiền"

Nợ TK "GVHB"10.000/Có TK "Thành phẩm" 10.000; Nợ TK "Phải thu khách hàng " 33.000/Có TK "Doanh thu bán hàng "30.000, Có TK "Thuế GTGT phải nộp" 3.000

Nợ TK "GVHB"10.000/Có TK "Thành phẩm" 10.000; Nợ TK "Phải thu khách hàng" 33.000/Có TK "Doanh thu bán hàng"30.000, Có TK "Thuế GTGT được khấu trừ" 3.000

Nợ TK "GVHB"10.000/Có TK "Hàng hóa" 10.000; Nợ TK "Phải thu khách hàng" 33.000/Có TK "Doanh thu bán hàng"30.000, Có TK "Thuế GTGT phải nộp" 3.000

Nợ TK "GVHB"10.000/Có TK "Thành phẩm" 10.000; Nợ TK "Phải thu khách hàng" 36.300/Có TK "Doanh thu bán hàng"33.000, Có TK "Thuế GTGT phải nộp" 3.300

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Định khoản nghiệp vụ sau: "Tính lương của bộ phận bán hàng 20.000, bộ phận QLDN 10.000"

Nợ TK "CPBH" 30.000/Có TK "Phải trả ng lao động 30.000"

Nợ TK "CPBH" 20.000, Nợ TK "CPQLDN" 10.000"/ Có TK "Phải trả người lao động 30.000"

Nợ TK "CPSXC" 10.000, Nợ TK "CPBH" 20.000"/ Có TK "Phải trả ng lao động 30.000"

Nợ TK "CPBH" 20.000, Nợ TK "CPQLDN" 10.000"/ Có TK "Phải trả khác 30.000"

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Định khoản nghiệp vụ sau: "Trích khấu hao TSCĐ ở bộ phận BH 12.000, BP QLDN 20.000"

Nợ TK " Khấu hao TSCĐ" 32.000/Có "TSCĐ" 32.000

Nợ TK " Khấu hao TSCĐ" 32.000/ Có TK "CPBH" 32.000

Nợ TK "CPBH" 12.000, Nợ TK "CPQLDN"20.000/Có TK "Khấu hao TSCĐ" 32.000

Nợ TK "CPBH" 20.000, Nợ TK "CPQLDN"12.000/Có TK "Khấu hao TSCĐ" 32.000

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Định khoản nghiệp vụ sau: "Xuất kho NVL để phục vụ bộ phận bán hàng 15.000, bộ phận QLDN: 20.000"

Nợ TK "CPBH" 15.000, Nợ TK "CPQLDN"20.000/Có TK "NVL" 35.000

Nợ TK "CPBH" 20.000, Nợ TK "CPQLDN"15.000/ Có TK "NVL" 35.000

Nợ TK "CPBH" 15.000, Nợ TK "CPQLDN"20.000/Có TK "CCDC" 35.000

Nợ TK "CPBH" 20.000, Nợ TK

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Bút toán kết chuyển giá vốn, chi phí bán hàng, chi phí QLDN cuối kỳ:

Nợ TK "Xác định kết quả kinh doanh"/Có TK "CPBH", Có TK "CPQLDN", Có TK "GVHB"

Nợ TK "CPSXKDDD"/Có TK "CPNVLTT", Có TK "CPSXC", Có TK "CPNCTT"

Nợ TK "Lợi nhuận chưa phân phối"/Có TK "CPBH", Có TK "CPQLDN",Có TK "GVHB"

Nợ TK "CPBH", Nợ TK "CPQLDN", Nợ TK "GVHB"/ CóTK "Xác định kết quả kinh doanh"

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Kết chuyển doanh thu bán hàng trong kỳ

Nợ TK "Doanh thu bán hàng"/Có TK "GVHB"

Nợ TK "Doanh thu bán hàng"/Có TK "Lợi nhuận chưa phân phối"

Nợ TK "Doanh thu bán hàng"/Có TK "Xác định kết quả kinh doanh"

Nợ TK "Xác định kết quả kinh doanh"/Có TK "Doanh thu bán hàng"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Kết chuyển lãi trong kỳ

Nợ TK "Xác định kết quả kinh doanh"/Có TK "Doanh thu bán hàng"

Nợ TK "Xác định kqkd"/Có TK "Lợi nhuận chưa phân phối"

Nợ TK "Lợi nhuận chưa phân phối"/Có TK "Xác định kqkd"

Nợ TK "Lợi nhuận chưa phân phối"/Có TK "Giá vốn hàng bán"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?