UNIT 2 (G12)

UNIT 2 (G12)

12th Grade

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocab unit 10 lop 12

vocab unit 10 lop 12

12th Grade

84 Qs

Global Success 12_U6

Global Success 12_U6

12th Grade

87 Qs

VOCA 600 - U10 - 4

VOCA 600 - U10 - 4

KG - University

87 Qs

sử gk1

sử gk1

1st Grade - University

86 Qs

E9 - UNIT 3 REVISION

E9 - UNIT 3 REVISION

9th Grade - University

87 Qs

Grade 12 GS- Review 1 Units 1-2-3

Grade 12 GS- Review 1 Units 1-2-3

12th Grade

83 Qs

U4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

U4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

3rd - 12th Grade

89 Qs

E12 U2

E12 U2

9th - 12th Grade

84 Qs

UNIT 2 (G12)

UNIT 2 (G12)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Son Phạm

FREE Resource

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

1. autograph (n) /ˈɔːtəɡrɑːf/
chữ ký
đặc sản
thu hút, cuốn hút (v)
(n) xu hướng
liên văn hóa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

2. belief (n) /bɪˈliːf/
niềm tin
chuyên gia
thu hút (a)
xu hướng, mốt (a)
hoạt động lễ hội

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

3. booth (n) /buːð/
gian hàng
nguồn gốc
xúc phạm (v)
toàn cầu hóa (n)
(thuộc về) lễ hội

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

4. chain (n) /tʃeɪn/
chuỗi
bắt nguồn
xúc phạm (a)
toàn cầu hóa (v)
(n) xu hướng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

5. characteristic (n) /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
đặc điểm, đặc tính
chữ ký
đặc sản
thu hút, cuốn hút (v)
xu hướng, mốt (a)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

6. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/
sự khó hiểu, hỗn độn, rối rắm
niềm tin
chuyên gia
thu hút (a)
toàn cầu hóa (n)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

7. costume (n) /ˈkɒstjuːm/
trang phục
gian hàng
nguồn gốc
xúc phạm (v)
toàn cầu hóa (v)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?