G9 UNIT 6 VOCABULARY

G9 UNIT 6 VOCABULARY

9th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REAL READING UNIT 7

REAL READING UNIT 7

9th - 12th Grade

54 Qs

TV. G9-U6: Vietnamese lifestyles: then and now

TV. G9-U6: Vietnamese lifestyles: then and now

9th Grade

57 Qs

G9. Vocabulary B1

G9. Vocabulary B1

6th - 10th Grade

50 Qs

Xuất Ê-díp-tô-ký

Xuất Ê-díp-tô-ký

KG - 10th Grade

50 Qs

3A2 - LESSON 6. POSSESSIVE PRONOUNS (17/7)

3A2 - LESSON 6. POSSESSIVE PRONOUNS (17/7)

1st Grade - University

60 Qs

AV9.UNIT 2-LIFE IN THE PAST(VOCAB)

AV9.UNIT 2-LIFE IN THE PAST(VOCAB)

9th Grade

56 Qs

E9-UNIT 4

E9-UNIT 4

9th Grade

58 Qs

Chủ đề 4

Chủ đề 4

4th Grade - University

55 Qs

G9 UNIT 6 VOCABULARY

G9 UNIT 6 VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Mr. OCEAN TEAM 212

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Democratic (adj)

Thuộc dân chủ

Sự phổ biến

Lối sống

Xu hướng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dependent (adj)

Lệ thuộc vào

Sự riêng tư

Hứa

Ghi chép

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dye (v)

Nhuộm

Thay thế

Ghi nhớ

Cơ hội

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Extended (adj)

Nhiều thế hệ (trong một gia đình)

Hai thế hệ (trong một gia đình)

Thuộc dân chủ

Khoảng cách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Family-oriented (adj)

Hướng về, coi trọng gia đình

Nhà sư

Lời hứa

Thay thế

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gap (n)

Khoảng cách

Cơ hội

Sự phổ biến

Xu hướng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Generation (n)

Thế hệ

Lối sống

Sự riêng tư

Ghi nhớ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?