G9 UNIT 3 VOCABULARY

G9 UNIT 3 VOCABULARY

9th Grade

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ 1 TS10

ĐỀ 1 TS10

9th Grade

61 Qs

Unit 2 Grade 9 ( No 1)

Unit 2 Grade 9 ( No 1)

9th Grade

60 Qs

english 9 unit 11

english 9 unit 11

9th Grade

57 Qs

Unit 6. Learning and doing

Unit 6. Learning and doing

6th Grade - University

58 Qs

Lớp 9 - U1 (b)

Lớp 9 - U1 (b)

9th Grade

59 Qs

Review Unit 1,2 lớp 9

Review Unit 1,2 lớp 9

9th Grade

53 Qs

G9 UNIT 6 VOCABULARY

G9 UNIT 6 VOCABULARY

9th Grade

55 Qs

Unit 5 wonders of Vietnam

Unit 5 wonders of Vietnam

9th Grade

51 Qs

G9 UNIT 3 VOCABULARY

G9 UNIT 3 VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Mr. OCEAN TEAM 212

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Accomplish (v)

Hoàn thành, đạt được (mục đích ...)

Trì hoãn

Điều làm sao lãng

Gây béo phì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Additional (adj)

Thêm, thêm vào

Lạc quan

Thuộc tinh thần

Hạn cuối

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Anxiety (n)

Nỗi lo, mối băn khoăn, sự lo lắng

Tâm trạng

Cân bằng

Nhiệm vụ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Appropriately (adv)

Phù hợp, thích đáng

Căng thẳng

Thuộc thân thể

Gây béo phì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Assignment (n)

Nhiệm vụ, bài tập dành cho học sinh/sinh viên

Hạn chót

Điều làm sao lãng

Tâm trạng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Counsellor (n)

Cố vấn, người tư vấn

Thuộc tinh thần

Thêm vào

Trì hoãn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Deadline (n)

Thời hạn cuối cùng, hạn cuối

Lạc quan

Sự ưu tiên

Tâm trạng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?