G9 UNIT 8 VOCABULARY

G9 UNIT 8 VOCABULARY

9th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chủ đề: EQUIPMENT - TOOLS

Chủ đề: EQUIPMENT - TOOLS

9th - 12th Grade

56 Qs

unit 8: tourism (vocab/gram) part 2

unit 8: tourism (vocab/gram) part 2

9th Grade

51 Qs

ĐỀ THI THỬ SỐ 2 *

ĐỀ THI THỬ SỐ 2 *

9th Grade

50 Qs

G9 UNIT 7 VOCABULARY

G9 UNIT 7 VOCABULARY

9th Grade

55 Qs

E9U5 voc + tense

E9U5 voc + tense

9th Grade

52 Qs

Review Unit 1,2 ,3 Tiếng anh 9

Review Unit 1,2 ,3 Tiếng anh 9

9th Grade

50 Qs

unit 1 anh 9

unit 1 anh 9

9th Grade

56 Qs

Global success 9 - Unit 1 - Vocab 1

Global success 9 - Unit 1 - Vocab 1

9th Grade

50 Qs

G9 UNIT 8 VOCABULARY

G9 UNIT 8 VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Mr. OCEAN TEAM 212

Used 1+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Agency (n)

Hãng (du lịch)

Nghĩa địa

Nhà trọ

Kỳ nghỉ trọn gói

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Agent (n)

Nhân viên hãng

Người đi nghỉ

Gác mái

Ứng dụng trên mạng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Brochure (n)

Quyển quảng cáo (du lịch)

Đổ nát

Lịch trình

Tự tổ chức

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Domestic tourism

Du lịch trong nước

Du lịch mua sắm

Du lịch ẩm thực

Nghĩa địa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Estimate (v)

Ước tính

Săn tìm

Dạo chơi

Trôi chảy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fixed (adj)

Cố định

Đổ nát

Nghĩa địa

Ứng dụng trên mạng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Food tourism

Du lịch ẩm thực

Lịch trình

Tự tổ chức

Trôi chảy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?