Unit 8: Tourism

Unit 8: Tourism

9th Grade

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GS9 Unit 7 Vocab

GS9 Unit 7 Vocab

9th Grade

58 Qs

Grade 11_ Become independent

Grade 11_ Become independent

9th - 12th Grade

60 Qs

E9_CHECK VOB U5

E9_CHECK VOB U5

9th Grade

60 Qs

Vocabulary 3.1-3.5 2020

Vocabulary 3.1-3.5 2020

4th - 12th Grade

60 Qs

G9 UNIT 5 VOCABULARY

G9 UNIT 5 VOCABULARY

9th Grade

55 Qs

UNIT 2A: LANDSCAPE

UNIT 2A: LANDSCAPE

9th Grade

63 Qs

G9 UNIT 2 VOCABULARY

G9 UNIT 2 VOCABULARY

9th Grade

54 Qs

Vocab 1

Vocab 1

7th - 9th Grade

62 Qs

Unit 8: Tourism

Unit 8: Tourism

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Lan Thị

Used 12+ times

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

tourism
(n) du lịch
(n) du lịch thể thao
(n) ứng dụng trực tuyến
(n) điểm đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

sport tourism
(n) du lịch thể thao
(n) ứng dụng trực tuyến
(n) điểm đến
(adj) rẻ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

online apps
(n) ứng dụng trực tuyến
(n) điểm đến
(adj) rẻ
(n) chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

destination
(n) điểm đến
(adj) rẻ
(n) chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã
(n) vé

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cheap
(adj) rẻ
(n) chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã
(n) vé
(n) chỗ ở

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

safari
(n) chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã
(n) vé
(n) chỗ ở
(n) môi trường sống tự nhiên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ticket
(n) vé
(n) chỗ ở
(n) môi trường sống tự nhiên
(adj) nổi tiếng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?