G9 UNIT 2 VOCABULARY

G9 UNIT 2 VOCABULARY

9th Grade

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cam 15 - L -Test 2 -Vietnamese

Cam 15 - L -Test 2 -Vietnamese

5th Grade - Professional Development

52 Qs

Unit 8: Tourism

Unit 8: Tourism

9th Grade

59 Qs

education (2)

education (2)

9th - 12th Grade

56 Qs

PET UNIT 21

PET UNIT 21

KG - 12th Grade

56 Qs

Unit 2: City life- GS9

Unit 2: City life- GS9

9th Grade

51 Qs

englsih 9 unit 6

englsih 9 unit 6

9th Grade

50 Qs

E9-UNIT 2

E9-UNIT 2

9th Grade

58 Qs

G9 UNIT 1 VOCABULARY

G9 UNIT 1 VOCABULARY

9th Grade

56 Qs

G9 UNIT 2 VOCABULARY

G9 UNIT 2 VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Mr. OCEAN TEAM 212

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bustling (adj)

Hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

Tắc nghẽn

Đắt đỏ

Vệ sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Carry out

Tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)

Đi chơi

Bị ốm

Thức ăn thừa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Come down with (v)

Bị ốm (vì bệnh gì)

Đi xung quanh

Tắc nghẽn

Ngứa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Concrete jungle (n)

Rừng bê tông

Công trường xây dựng

Hệ thống tàu điện ngầm

Đáng sống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Congested (adj)

Tắc nghẽn (giao thông)

Khu trung tâm thành phố

Ngứa

Giờ cao điểm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Construction site (n)

Công trường xây dựng

Hối hả, nhộn nhịp

Tàu điện ngầm

Những tiện ích công cộng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Downtown (n)

Khu trung tâm thành phố, thị trấn

Đáng sống

Đi chơi

Đắt đỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?