
hoá đề 4

Quiz
•
Others
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Giao Huynh
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 1. Trong quả bông có chứa khoảng 90% hàm lượng chất nào sau đây?
A. Fructose.
B. Tinh bột.
C. Cellulose.
. D. Maltose.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Câu 2. Ở điều kiện thường, chất nào sau đây tồn tại ở trạng thái khí?
A. Glycine
B. Saccharose
C. Triolein.
D. Methylamine.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 3. Hợp chất hữu cơ X có công thức hóa học là H2N-CH(CH3)-COOH. Ký hiệu của X là
A. Gly
B. Val
C. Glu
D. Ala
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 4. Tổng số nguyên tử hydrogen trong một phân tử glutamic acid là
A. 10
B. 8
C. 7
D. 9
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 5. Nhận xét về tính chất vật lí chung của polymer nào không đúng?
A. Hầu hết là những chất rắn, không bay hơi, không bị nóng chảy hoặc nóng chảy ở một khoảng nhiệt độ
khá rộng.
B. Các polymer bị nóng chảy khi đun nóng được gọi là polymer nhiệt dẻo.
C. Hầu hết không tan được trong nước nhưng tan được trong dung môi hữu cơ như xăng, benzene,...
D. Các polymer không bị nóng chảy mà bị phân huỷ bởi nhiệt được gọi là polymer nhiệt rắn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 6. Trùng hợp monomer CH2=CH-Cl thu được chất dẻo có kí hiệu nào sau đây?
A. PE
B. PVC
C. PS
D. PP
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Câu 7. Trong dãy điện hoá của kim loại, khi đi từ trái sang phải, tính oxi hoá của các ion kim loại biến đổi như thế nào?
A. k đổi
B. tuần hoàn
C. Giảm dần
D. Tăng dần
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
em bé làm công nghệ đúng nhiều thì thưởng nhiều:))

Quiz
•
1st Grade
20 questions
KIỂM TRA 15' TA3 T4 ÔN TẬP THÌ HTĐ - HTTD

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Ai hiểu hơn MY hơn ME

Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
复习第一课 —— 秋圆

Quiz
•
1st Grade
19 questions
Ôn tập Tin học CK1

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
bài 7 lịch sử

Quiz
•
1st Grade
17 questions
Quiz despre Organe și Simțuri

Quiz
•
5th Grade
22 questions
Kiểm Tra KHTN 7

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Understanding the Scientific Method

Interactive video
•
5th - 8th Grade
30 questions
Fun Music Trivia

Quiz
•
4th - 8th Grade