Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về từ ngữ

Câu hỏi về từ ngữ

University

8 Qs

Luyện tập bài số 7

Luyện tập bài số 7

University

11 Qs

Nhanh Như Chớp

Nhanh Như Chớp

University

15 Qs

GAME KHỞI ĐỘNG

GAME KHỞI ĐỘNG

University

10 Qs

kiểm tra ngữ pháp

kiểm tra ngữ pháp

University

15 Qs

Quizz made by Hoa Lá Hẹ team

Quizz made by Hoa Lá Hẹ team

University

10 Qs

test 2 HN1

test 2 HN1

University

10 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

Quy Park

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

고부할.... 열심히 고부하세요

지마세요

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 10 pts

학교에 있으면 담배를......

피워 도돼요

피우면 안돼요

피우 지 마세요

피우세요

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 10 pts

시험이 생각.... 쉬워요. 그래서 백점이 됐어요.

보다

지만

전에

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 10 pts

어제 (살다)곳에서 가족들 하고 식사를 했어요

사는

사기 전에

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 10 pts

"저는 의사입니다"
맞는 것을 고르세요.

날마다 환자를 만납니다

날마다 고객들을 만납니다

날마다 간호사들을 만납니다

날마다 직원들을 만납니다

6.

OPEN ENDED QUESTION

10 mins • 10 pts

Dịch câu: " Có lẽ mai trở sẽ mưa. Nhớ đem theo dù nhé"

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

10 mins • 10 pts

Dịch câu: "Tôi làm việc ở nhà hàng Hàn Quốc được 2 năm nhưng mới chỉ học tiếng Hàn được 1 năm"

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?