51-60

51-60

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lớp 5,6 buổi 25.02

Lớp 5,6 buổi 25.02

KG - University

15 Qs

NGƯỜI NỔI TIẾNG

NGƯỜI NỔI TIẾNG

1st - 12th Grade

20 Qs

tiếng anh

tiếng anh

1st Grade - University

19 Qs

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

KG - 12th Grade

15 Qs

FURTHER EDUCATION

FURTHER EDUCATION

9th - 12th Grade

20 Qs

will và going to

will và going to

10th - 12th Grade

20 Qs

Vocabulary 13

Vocabulary 13

12th Grade

20 Qs

Truyện cười

Truyện cười

12th Grade

20 Qs

51-60

51-60

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

41. Trần Võ Khánh Vy 10.14

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'chú ý'?

d. awful

c. authority

b. attention

a. audience

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khán giả'?

c. author

b. audience

a. aunt

d. available

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tác giả'?

d. avoid

c. awful

b. author

a. authority

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tránh xa'?

d. available

b. away

c. awful

a. avoid

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'có sẵn'?

a. authority

d. aunt

c. audience

b. available

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tồi tệ; kinh khủng'?

c. avoid

d. away

b. attention

a. awful

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây đúng với nghĩa của 'I try to avoid eating out during holidays.'?

a. Tôi cố tránh đi ăn ngoài trong những dịp lễ.

b. Tôi thích ăn ngoài vào dịp lễ.

c. Tôi không ăn gì vào dịp lễ.

d. Tôi thường ăn ở nhà vào dịp lễ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?