Câu hỏi về đất nước Lào

Câu hỏi về đất nước Lào

7th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LS DL 7

LS DL 7

7th Grade - University

33 Qs

Luyện tập bài 9, 10

Luyện tập bài 9, 10

1st - 10th Grade

31 Qs

Ôn tập Lịch sử 8 HK I

Ôn tập Lịch sử 8 HK I

7th Grade

28 Qs

bài tập lịch sử chương 4 SỬ 7

bài tập lịch sử chương 4 SỬ 7

7th Grade

23 Qs

Sejarah Peminatan

Sejarah Peminatan

KG - 10th Grade

24 Qs

Câu hỏi về các lá cờ

Câu hỏi về các lá cờ

KG - Professional Development

27 Qs

Ôn thi giữ HKII LSĐL

Ôn thi giữ HKII LSĐL

7th Grade

25 Qs

bạn sẽ thành người học giỏi sử nếu đúng hết

bạn sẽ thành người học giỏi sử nếu đúng hết

1st - 7th Grade

25 Qs

Câu hỏi về đất nước Lào

Câu hỏi về đất nước Lào

Assessment

Quiz

History

7th Grade

Medium

Created by

Huệ Minh

Used 8+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đất nước Lào gắn liền với dòng sông nào?

Sông Hồng.

Sông I-ra-oa-đi.

Sông Mê-kông.

Sông Mê-nam.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chủ nhân sinh sống đầu tiên ở Lào là tộc người nào?

Lào Lùm.

Lào Thơng.

Khơ-me.

Thái.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đến thế kỉ XIII, một nhóm người nói tiếng Thái di cư đến Lào sinh sống gọi là người

Lào Lùm.

Lào Thơng.

Khơ-me.

Thái.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là tên gọi của vương quốc Lào thời phong kiến?

Chân Lạp.

Miến Điện.

Lan Xang.

Mã Lai.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người đã tập hợp và thống nhất các mường Lào, lập ra nhà nước Lan Xang là

Pha Luông.

Ong Kẹo.

Pu-côm-bô.

Pha Ngừm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổ chức sơ khai của người Lào là các

làng, bản.

chiềng, chạ.

mường cổ.

nôm.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các thế kỉ XV-XVII, vương quốc Lào

lâm vào suy thoái và khủng hoảng.

bước vào giai đoạn phát triển thịnh vượng.

thường xuyên đi xâm lược nước khác.

bị Trung Quốc xâm lược và cai trị.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?