BTCT Tiếng Việt 2 - Tuần 15

BTCT Tiếng Việt 2 - Tuần 15

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RUNG CHUÔNG VÀNG TUẦN 3.ONLINE

RUNG CHUÔNG VÀNG TUẦN 3.ONLINE

2nd Grade

15 Qs

Giải đáp thú vị về Hành Tinh

Giải đáp thú vị về Hành Tinh

2nd Grade

10 Qs

Chủ đề 2: Trường học - Chào đón ngày khai giảng

Chủ đề 2: Trường học - Chào đón ngày khai giảng

2nd Grade

10 Qs

Tìm hiểu về bảo vệ môi trường

Tìm hiểu về bảo vệ môi trường

1st - 5th Grade

15 Qs

Integrating subjects

Integrating subjects

1st Grade - Professional Development

10 Qs

An toàn khi sử dụng điện

An toàn khi sử dụng điện

2nd - 3rd Grade

12 Qs

zooba

zooba

2nd Grade

12 Qs

Một số loài vật sống dưới nước

Một số loài vật sống dưới nước

2nd Grade

10 Qs

BTCT Tiếng Việt 2 - Tuần 15

BTCT Tiếng Việt 2 - Tuần 15

Assessment

Quiz

Science

2nd Grade

Easy

Created by

Hồng Nga

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Chọn các từ ngữ chỉ người thân trong gia đình.

gắn bó

anh

mẹ

bố

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Chọn các từ ngữ chỉ tình cảm gia đình.

yêu thương

chăm sóc

quan tâm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trong bài "Mẹ", người mẹ thức khuya để làm gì cho con?

May áo cho con để ngày mai con đi học.

Nghiên cứu bài học để dạy cho con.

Quạt cho con để con có giấc ngủ ngon.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trong bài "Trò chơi của bố", bố luôn dành cho Hường những điều như thế nào?

Những điều ngạc nhiên.

Những điều buồn tẻ.

Những điều nhàm chán.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trong bài "Trò chơi của bố", khi ngồi chơi với nhau, hai bố con coi nhau là gì?

Bạn bè

Anh em

Ông cháu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các từ chứa tiếng có vần "ao" hoặc "au" để trả lời câu hỏi:

Mình rồng, đuôi phụng le te

Mùa đông ấp trứng, mùa hè nở con.

Là cây gì?

Media Image
Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các từ chứa tiếng có vần "ao" hoặc "au" để trả lời câu hỏi:

Vật gì đếm mãi không ra

Mưa thì đếm mãi, tạnh ra đầy trời.

Là gì?

Media Image
Media Image
Media Image

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?