BÀI 6 - HSK1 TIÊU CHUẨN

BÀI 6 - HSK1 TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

练习第十八课

练习第十八课

6th Grade

15 Qs

3年级_第二单元:巧妙的道歉_多音多义字

3年级_第二单元:巧妙的道歉_多音多义字

1st - 12th Grade

15 Qs

复习第1和2课

复习第1和2课

5th - 6th Grade

20 Qs

cme 3 for kids  chapter 1-5

cme 3 for kids chapter 1-5

1st - 8th Grade

15 Qs

ควิซท้ายบท11-12 อาชีพและกีฬา

ควิซท้ายบท11-12 อาชีพและกีฬา

6th - 8th Grade

19 Qs

鼓声的召唤 词汇

鼓声的召唤 词汇

1st - 10th Grade

15 Qs

你会说什么语言

你会说什么语言

6th - 12th Grade

21 Qs

ESTC5_L7 学汉语 Learning Mandarin

ESTC5_L7 学汉语 Learning Mandarin

6th - 8th Grade

20 Qs

BÀI 6 - HSK1 TIÊU CHUẨN

BÀI 6 - HSK1 TIÊU CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Medium

Created by

Edu Feiyuan

Used 16+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bạn biết nói tiếng Hán không?

你说会汉语吗?

你云说汉语吗?

你会说汉语吗?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bạn Việt Nam của tôi biết nấu ăn.

找越南朋友会做菜。

我越南朋友会做菜。

我越南会朋友做菜。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bạn biết nấu món gì?

你做会什么菜?

你会做什么采?

你会做什么菜?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mẹ tôi không biết nói tiếng Hán.

你妈妈会说汉语。

我妈妈不会说汉语。

我妈妈会说汉语。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

người bạn nước Mỹ của tôi biết viết chữ Hán.

我美国朋友不会写汉字。

我美国朋友会写汉语。

我美国朋友会写汉字。

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bạn biết đọc tiếng Hán không?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

tôi không biết viết chữ Hán.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?