G10-UNIT 4 - VOCABULARY

G10-UNIT 4 - VOCABULARY

10th Grade

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng về cảm xúc.

Từ vựng về cảm xúc.

10th Grade

64 Qs

Global success 10 - Unit 7

Global success 10 - Unit 7

10th Grade

70 Qs

G10-Unit7-VIETNAM AND INTERNATIONAL ORGANISATIONS

G10-Unit7-VIETNAM AND INTERNATIONAL ORGANISATIONS

10th Grade

68 Qs

Unit 3- Green movement

Unit 3- Green movement

10th - 12th Grade

65 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

10th - 12th Grade

70 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng

Câu hỏi trắc nghiệm về từ vựng

10th Grade

70 Qs

REVISION FOR THE FINAL EXAM- N1.MORE TIME

REVISION FOR THE FINAL EXAM- N1.MORE TIME

9th - 12th Grade

60 Qs

Unit 9: Protecting the environment

Unit 9: Protecting the environment

10th Grade

60 Qs

G10-UNIT 4 - VOCABULARY

G10-UNIT 4 - VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Mr. OCEAN TEAM 212

Used 1+ times

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Volunteer

Làm tình nguyện; tình nguyện viên

Nhà khoa học

Giáo viên

Người quản lý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Community

Xã hội

Quốc gia

Cộng đồng

Địa phương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Development

Sự phát triển

Sự suy giảm

Sự thay đổi

Sự suy thoái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Just by chance

Tình cờ thôi

Có kế hoạch

Không thể xảy ra

Ngẫu nhiên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Advertisement

Lời quảng cáo

Thông báo lỗi

Lời cảnh báo

Lời chào mừng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Apply

Nộp đơn

Xóa bỏ

Tìm kiếm

Sửa chữa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Application

Lời mời

Sự nộp đơn

Sự từ chối

Đơn đăng ký

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?