
Câu hỏi trắc nghiệm Nguyên lý kế toán 1

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Ngân Đặng
FREE Resource
Student preview

139 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại mọi thời điểm
Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn chủ sở hữu
Tổng nợ phải trả = Tổng nguồn vốn - tổng tài sản
Nguồn vốn kinh doanh = Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả
Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khoản nhận góp vốn liên doanh
Nguồn vốn của doanh nghiệp
Tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp
Tài sản dài hạn của doanh nghiệp
Khoản nợ của doanh nghiệp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khách hàng ứng trước là ( giải thích: "bản chất là một khoản nợ phải trả của doanh nghiệp. Trong trường hợp không thể cung ứng hàng hóa thì phải trả lại khách hàng"
Tài sản dài hạn
Nguồn vốn chủ sở hữu
Tài sản ngắn hạn
Nợ phải trả
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ứng trước cho người bán là ( giải thích: "bản chất là một khoản phải thu của doanh nghiệp. Trong trường hợp không thể cung ứng hàng hóa thì phải đòi lại số tiền đã ứng trước"
Nợ phải trả
Tài sản dài hạn
Nguồn vốn chủ sở hữu
Tài sản ngắn hạn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khấu hao TSCD là ( giải thích: "Tài sản hao mòn tài sản cố định có kết cấu ngược với tài khoản tài sản, có số dư bên có. Tuy nhiên đây vẫn là tài khoản phản ánh tài sản( Điều chỉnh giảm tài sản)
Tài sản ngắn hạn
Nguồn vốn chủ sở hữu
Tài sản dài hạn
Nợ phải trả
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàng gửi bán là:
Nguồn vốn
Tài sản ngắn hạn
Nợ phải trả
tài sản dài hạn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số dư đầu kì bên Nợ của tài khoản Phải thu của khách 30tr có ý nghĩa:
Là khoản phải trả cho khách hàng bằng tiền 30 tr
Là khoản phải trả lại hàng cho khách hàng trị giá 30 tr
Là khoản phải thu về của khách hàng 30 tr
Là khoản trả cho người bán 30 tr
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University