Ôn Tập Tiếng Anh 10

Ôn Tập Tiếng Anh 10

10th Grade

91 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english 10 đồng trái 6.7

english 10 đồng trái 6.7

10th Grade

86 Qs

TOEIC PRE- Listening 8

TOEIC PRE- Listening 8

10th Grade

88 Qs

Unit 7 Grade 10 ( No 2) Gs

Unit 7 Grade 10 ( No 2) Gs

10th Grade

96 Qs

TOÁN 2 - ÔN TẬP PHÉP TÍNH + - X : ( P2 )

TOÁN 2 - ÔN TẬP PHÉP TÍNH + - X : ( P2 )

2nd Grade - University

91 Qs

Collocations_Đỗ Ngọc Ánh

Collocations_Đỗ Ngọc Ánh

9th - 12th Grade

89 Qs

(10) RVIEW FOR FINAL EXAM (2nd Sem)

(10) RVIEW FOR FINAL EXAM (2nd Sem)

10th Grade

95 Qs

unit 2 + passive

unit 2 + passive

10th Grade

90 Qs

UNIT 3

UNIT 3

10th Grade

88 Qs

Ôn Tập Tiếng Anh 10

Ôn Tập Tiếng Anh 10

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Thanh Nhafn Đậu Thị

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

91 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.

A. character

B. chores

C. children

D. check

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.

A. household

B. family

C. laundry

D. afraid

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mẹ tôi thường làm ______ vào buổi tối trước khi đi ngủ để quần áo sẵn sàng cho sáng hôm sau.

A. heavy lifting

B. cooking

C. laundry

D. cleaning

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong một gia đình, mẹ thường là ______ vì họ quản lý nhà cửa và nuôi dạy trẻ thay vì kiếm tiền.

A. homemakers

B. breadwinners

C. household chores

D. housekeepers

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đôi khi em gái tôi giúp mua ______ thực phẩm.

A. in

B. on

C. with

D. for

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia sẻ công việc nhà củng cố ______ gia đình vì nhiều lý do.

A. bonds

B. reunion

C. members

D. crashes

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ông Brown là ______ của gia đình, nhưng ông vẫn giúp vợ làm việc nhà khi có thời gian.

A. homemaker

B. decision-maker

C. breadwinner

D. cook

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?