VXL P1

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Used 6+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng chính của CPU là gì?
Lưu trữ dữ liệu
Hiển thị dữ liệu
Xử lý dữ liệu
Gửi dữ liệu qua mạng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối nào của CPU chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia?
ALU (Arithmetic Logic Unit)
RAM (Random Access Memory)
ROM (Read-Only Memory)
CU (Control Unit)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào trong CPU chịu trách nhiệm điều khiển hoạt động của máy tính và lấy dữ liệu từ bộ nhớ?
ALU (Arithmetic Logic Unit)
RAM (Random Access Memory)
ROM (Read-Only Memory)
CU (Control Unit)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong kiến trúc CISC, một lệnh có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau bao gồm:
Các phép tính toán
Truy cập bộ nhớ
Kiểm soát luồng chương trình (Chuyển tới địa chỉ khác)
Cả ba câu kia đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiến trúc RISC tập trung vào điều gì?
Tăng đa nhiệm
Tối ưu hóa hiệu suất xử lý
Giảm độ phức tạp của lệnh
Điều khiển bộ nhớ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ROM và RAM đều là loại bộ nhớ trong máy tính. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng nhất giữa chúng là gì?
ROM lưu trữ dữ liệu dùng cho việc khởi động máy tính, trong khi RAM lưu trữ dữ liệu làm việc trong quá trình hoạt động của máy tính
ROM lưu trữ dữ liệu dùng cho các chương trình ứng dụng, trong khi RAM lưu trữ dữ liệu hệ điều hành
ROM lưu trữ dữ liệu mà người dùng nhập vào, trong khi RAM lưu trữ dữ liệu hệ thống
ROM lưu trữ dữ liệu lưu trữ tạm thời, trong khi RAM lưu trữ dữ liệu dùng cho việc khởi động máy tính
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong một hệ thống vi xử lý bộ nhớ ROM thường được sử dụng để:
Lưu các hằng biến của chương trình
Lưu các chương trình khởi động hệ thống và quản lý các thiết bị ngoại vi
Lưu các dữ liệu cần truy cập nhanh
Lưu các chương trình ứng dụng nạp từ ổ cứng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
CHƯƠNG 6 - CÂU HỎI CÔ CHO ÔN THÊM

Quiz
•
University
40 questions
Các chỉ số trong doanh nghiệp

Quiz
•
University
40 questions
ĐỀ ÔN LUYỆN KINH TẾ VI MÔ SỐ 1

Quiz
•
University
41 questions
120 cau pttk (p1)

Quiz
•
University
40 questions
1-44

Quiz
•
University
42 questions
Chương 1

Quiz
•
University
42 questions
Chương 1

Quiz
•
University
44 questions
Chương 6

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade