
điện lạnh

Quiz
•
Other
•
Professional Development
•
Easy
My Trà
Used 1+ times
FREE Resource
96 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm công P suất trên bàn
P=400[W]
P=300[W]
P=600[W]
P=500[W]
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm dòng điện trên bàn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện i chạy trong mạch
1,0A
1,2A
0,2A
0,8A
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính điện áp pha Up đặt vào mỗi dây quấn
380V
440V
127V
220V
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính dòng điện qua động cơ
33,04A
15,77A
27,16A
38,20A
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
điện năng có những ưu việt nào?
truyền tải đi xa và nhanh, dễ sản xuất từ các dạng năng lượng khác nhau và dễ biến đổi sang các dạng năng lượng khác
được sản xuất từ năng lượng mặt trời
dễ truyền tải đến nơi tiêu thụ
tích trữ được
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
để nâng cao công suất truyền tải điện năng từ nơi sản xuất điện đến nơi tiêu thụ điện hiện nay người tà dùng những biện pháp nào sau đây?
nâng cao hiệu suất máy phát
nâng cao dòng điện
nâng cao công suất mấy phát
nâng cao điện áp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
100 questions
ketoannoibo1

Quiz
•
Professional Development
95 questions
hệ thống nhiên liệu p2

Quiz
•
Professional Development
100 questions
Đề thi kế toán Câu 501 - 600

Quiz
•
Professional Development
100 questions
BÀI THI SỐ 4-KTSTQ

Quiz
•
Professional Development
100 questions
LAI XE - PHAN 3

Quiz
•
Professional Development
100 questions
KTVM

Quiz
•
Professional Development
100 questions
Giáo lý 4

Quiz
•
Professional Development
100 questions
kien thuc chung1

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade