
CAMP LC LESSON 3

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Chi Tùng
Used 2+ times
FREE Resource
71 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Give someone advice on something nghĩa là gì?
Đưa ra lời khuyên cho ai đó về điều gì
Đưa ra chỉ thị
Đề nghị một dự án
Cảnh báo ai đó
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Credit nghĩa là gì?
Tín dụng
Vốn
Nợ
Chi phí
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Public relation nghĩa là gì?
Quan hệ công chúng
Chính sách công
Quản lý tài chính
Quan hệ quốc tế
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Data analyst nghĩa là gì?
Nhà phân tích dữ liệu
Nhà phát triển phần mềm
Kỹ sư hệ thống
Quản lý dự án
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Musical instrument nghĩa là gì?
Nhạc cụ
Bản nhạc
Buổi hòa nhạc
Nhạc sĩ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Expand nghĩa là gì?
Mở rộng
Thu hẹp
Giảm bớt
Xóa bỏ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Photojournalist nghĩa là gì?
Phóng viên ảnh
Nhà quay phim
Nhiếp ảnh gia
Nhà thiết kế đồ họa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
68 questions
DAY 23

Quiz
•
University
68 questions
CAMP LC LESSON 5

Quiz
•
University
72 questions
Kiểm Tra Giữa Kỳ Môn Kinh Tế

Quiz
•
12th Grade - University
71 questions
G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U4,5)

Quiz
•
11th Grade - University
69 questions
G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U6 + Review)

Quiz
•
11th Grade - University
70 questions
TOEIC A - UNIT 8 - READING

Quiz
•
University
70 questions
TOEIC A - UNIT 10 - READING

Quiz
•
University
67 questions
TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade