
SINH

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Hard
Trang Thu
FREE Resource
62 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở tế bào vi khuẩn, vai trò của lông là
. giúp vi khuẩn tăng khả năng di chuyển.
giúp vi khuẩn tăng khả năng bám dính.
giúp vi khuẩn tăng khả năng tiết độc tố.
giúp vi khuẩn tăng khả năng dự trữ chất dinh dưỡng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các đặc điểm sau:
(1) Có kích thước nhỏ. (2) Sống kí sinh và gây bệnh.
(3) Chưa có nhân chính thức. (4) Cơ thể chỉ có một tế bào. (5) Sinh sản rất nhanh.
Những đặc điểmcó ở tất cả các loại vi khuẩn là
(1), (2), (3), (4).
(1), (2), (4), (5).
(2), (3), (4), (5).
(1), (3), (4), (5).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Cấu tạo chung của tế bào nhân sơ bao gồm 3 thành phần chính là
. thành tế bào, màng sinh chất, nhân
thành tế bào, tế bào chất, nhân
màng sinh chất, thành tế bào, vùng nhân
màng tế bào, chất tế bào, vùng nhân
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Tế bào vi khuẩn có kích nhỏ và cấu tạo đơn giản giúp chúng
. xâm nhập dễ dàng vào tế bào vật chủ
có tỷ lệ S/V lớn, trao đổi chất với môi trường nhanh, tế bào sinh sản nhanh hơn tế bào có kích thước lớn
tránh được sự tiêu diệt của kẻ thù vì khó phát hiện
tiêu tốn ít thức ăn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Chất tế bào của vi khuẩn không có
A. tương bào và các bào quan có màng bao bọc
B. các bào quan không có màng bao bọc, tương bào
C. hệ thống nội màng, tương bào, bào quan có màng bao bọc
D. hệ thống nội màng, khung tế bào, bào quan có màng bao bọc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Bào quan riboxom không có đặc điểm nào sau đây?
Bên ngoài được bao bọc bởi một màng photpholipit kép
Có cấu tạo gồm một tiểu phần lớn và một tiểu phần bé
Được cấu tạo bởi hai thành phần chính là rARN và protein
Làm nhiệm vụ sinh học tổng hợp protein cho tế bào
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tế bào nào sau đây không có thành tế bào:
Tế bào nấm men
. Tế bào vi khuẩn
Tế bào động vật
. Tế bào thực vật
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Kiểm Tra lại Môn Sinh 10

Quiz
•
10th Grade - University
60 questions
Quiz môn sinh

Quiz
•
10th Grade
63 questions
Bài 6-7 Sinh

Quiz
•
10th Grade
63 questions
Sinh hocf

Quiz
•
10th Grade
60 questions
ÔN TẬP KTGKY I BÀI 1,2,3,4,5,6

Quiz
•
10th Grade
60 questions
Gk sinh

Quiz
•
10th Grade
64 questions
sinh

Quiz
•
10th Grade
60 questions
TN ÔN TẬP SINH HKI LỚP 10 (nkha)

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
27 questions
Flinn - Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th - 12th Grade
19 questions
Scientific Method

Quiz
•
10th Grade
18 questions
anatomical planes of the body and directions

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Lab Safety

Quiz
•
9th - 10th Grade
20 questions
Characteristics of LIfe

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Properties of Water

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Controls and variables

Quiz
•
10th Grade