Basic ôn đuôi ed

Basic ôn đuôi ed

9th - 12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRONUNCIATION -S/-ES và -ed

PRONUNCIATION -S/-ES và -ed

12th Grade

10 Qs

Quiz 2 K10

Quiz 2 K10

10th - 12th Grade

8 Qs

..............................

..............................

1st - 12th Grade

13 Qs

phần phát âm -ed

phần phát âm -ed

1st Grade - University

10 Qs

Kiểm tra phát âm

Kiểm tra phát âm

10th - 11th Grade

10 Qs

/s/ and /z/

/s/ and /z/

6th - 12th Grade

10 Qs

ĐVTA 16

ĐVTA 16

KG - University

12 Qs

test

test

10th Grade

10 Qs

Basic ôn đuôi ed

Basic ôn đuôi ed

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Thuỳ Phạm

Used 8+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?

tried

obeyed

cleaned

asked

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


packed

added

worked

laughed

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


watched

phoned

referred

followed

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


agreed

successed

smiled

loved

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


laughed

washed

helped

waited

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


walked

ended

started

wanted

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


killed

hurried

regretted

planned

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


dreamed

jumped

crawed

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


Chọn từ có đuôi "ed" phát âm khác từ còn lại?


reached

jumped

watched

painted