Kiểm tra khối lượng riêng

Kiểm tra khối lượng riêng

8th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LÍ 8 - VẬN TỐC

LÍ 8 - VẬN TỐC

8th Grade

45 Qs

mach LC

mach LC

6th - 8th Grade

38 Qs

Ôn Tập Vật Lý 8

Ôn Tập Vật Lý 8

8th Grade

38 Qs

Vật lí - ĐC GHK 1 - Lớp 8

Vật lí - ĐC GHK 1 - Lớp 8

8th Grade

36 Qs

Ôn tập Vật Lí 11 HK II 2021 - 2022

Ôn tập Vật Lí 11 HK II 2021 - 2022

KG - 10th Grade

40 Qs

Ôn chủ đề chuyển động

Ôn chủ đề chuyển động

8th Grade

40 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2-VẬT LÝ 8

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2-VẬT LÝ 8

8th Grade

41 Qs

Ôn tập học kì 1  Vật lí 8

Ôn tập học kì 1 Vật lí 8

8th Grade

43 Qs

Kiểm tra khối lượng riêng

Kiểm tra khối lượng riêng

Assessment

Quiz

Physics

8th Grade

Hard

Created by

BẢO HUỲNH

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn đo khối lượng riêng của các hòn bi thủy tinh, ta cần dùng những dụng cụ gì? Hãy chọn câu trả lời đúng.

Cần dùng một cái cân và một cái bình chia độ.

Chỉ cần dùng một cái bình chia độ.

Chỉ cần dùng một cái lực kế.

Chỉ cần dùng một cái cân.

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Đơn vị của khối lượng riêng là:

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho m, V lần lượt là khối lượng và thể tích của một vật. Biểu thức xác định khối lượng riêng của chất tạo thành vật đó có dạng nào sao đây?

D = m . V

D= mV

D= Vm

D = m + V

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết 13,5kg nhôm có thể tích là 0,005m³. Khối lượng riêng của nhôm bằng bao nhiêu?

2700kg/dm³

2700kg/m³

270kh/m³

260kg/m³

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1kg bột giặt VISO có thể tích 900cm³. Tính khối lượng riêng của bột giặt VISO.

1240kg/m3

1200kg/m3

1111,1kg/m3

1000kg/m3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một vật bằng vàng có khổi lượng riêng là 19300kg/m3; thể tích 40dm3. Khối lượng của vật đó là?

775kg

772kg

7750kg

779kg

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức tính lực đẩy Archimedes là:

FA =DV

FA = Pvat

FA = dV

FA = d.h

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?