
Ôn Tập Môn Khoa HKI

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Hard
Phạm Dung
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nối nội dung (1) với cột A và B chỉ thành phần chính của đất.
Chất khoáng
Lá cây và rễ cây
Mùn có trong đất
Không khí
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào có nhiều nhất trong đất?
Nước, không khí
Chất khoáng
Mùn và một số thành phần khác
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đất được hình thành:
do đá bị phá vỡ sau một quá trình lâu dài dưới tác động của nhiệt, nước, không khí, gió, mưa,…
do xác động vật và thực vật phân hủy dưới tác động của nhiệt, nước, không khí, gió, mưa,…
do sự hoạt động của con người và các tác động của thiên nhiên như nhiệt, nước, không khí, gió, mưa,…
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoạt động diễn ra trong hình dưới đây làm thay đổi thành phần nào của đất?
Mùn
Chất khoáng
Không khí
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoạt động nào dưới đây không làm tăng chất khoáng và mùn cho đất?
Ủ rơm rạ, rau củ dưới đất.
Xây dựng hệ thống dẫn nước tưới cho cây trồng.
Bón phân hữu cơ cho đất.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vì sao cây có thể đứng vững, không bị đổ?
Vì rễ cây bám vào lòng đất.
Vì các chất trong đất cung cấp dinh dưỡng cho cây.
Vì không khí trong đất giúp rễ cây phát triển.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tác dụng của việc làm tơi đất là gì?
Thay đổi thành phần không khí trong đất.
Thay đổi các chất dinh dưỡng có trong đất.
Bổ sung nước cho đất, tăng mùn cho đất.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
GDQP12 15p

Quiz
•
1st Grade
40 questions
địt mẹ mày luôn

Quiz
•
1st Grade
40 questions
BS40 TRIET

Quiz
•
1st Grade
47 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lí Lớp 10

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Môn Cơ sở văn hóa Việt Nam

Quiz
•
1st Grade
37 questions
hello

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
giáo dực KT-PL

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Câu hỏi trắc nghiệm Vật Lý

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade