Quiz về Tài sản và Nguồn vốn

Quiz về Tài sản và Nguồn vốn

University

102 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N3 từ vựng mimikara 151-200

N3 từ vựng mimikara 151-200

University

100 Qs

301-400

301-400

10th Grade - University

100 Qs

101-200

101-200

10th Grade - University

100 Qs

N3 từ vựng mimikara 701-750

N3 từ vựng mimikara 701-750

University

100 Qs

Linux

Linux

University

101 Qs

YHCS1: CASE LÂM SÀNG 1: ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2, TĂNG HUYẾT ÁP

YHCS1: CASE LÂM SÀNG 1: ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2, TĂNG HUYẾT ÁP

University

98 Qs

KTMTT2

KTMTT2

University

102 Qs

1-100

1-100

University

97 Qs

Quiz về Tài sản và Nguồn vốn

Quiz về Tài sản và Nguồn vốn

Assessment

Quiz

Specialty

University

Hard

Created by

Ngọc Bảo

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

102 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là tài sản

Nhận ký quỹ, ký cược

Hàng mua đang đi đường

Phải trả người bán

Nguồn vốn kinh doanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây không phải là tài khoản tài sản:

Hàng hóa

Thành phẩm

Quỹ đầu tư phát triển

Ứng trước tiền hàng cho người bán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây là nguồn vốn

Lợi nhuận chưa phân phối

Tiền gửi ngân hàng

Tiên mặt

Nguyên vật liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tài khoản nào sau đây không phải là tài khoản nguồn vốn:

Thuế và các khoản phải nộp vào

Phải trả người lao động ngân sách

Vay ngắn hạn

Phải thu khách hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoản "Ứng trước tiền hàng cho người bán" thuộc

Tài sản

Nguồn vốn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoản "Người mua ứng trước tiền hàng" thuộc

Tài sản

Nguồn vốn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các quan hệ đối ứng đã học:

TS tăng -TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS giảm -NV tăng, TS tăng -NV tăng

TS tăng -TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS giảm -NV tăng, TS tăng - NV giảm

TS tăng -TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS giảm - NV tăng, TS tăng - NV

TS tăng -TS giảm, NV tăng- NV giảm, TS tăng - NV giảm, TS giảm - NV

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?