
vận chuyển vật chất

Quiz
•
Others
•
University
•
Medium
An Phan
Used 1+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
thẩm thấu là sự chuyển dịch của
dung môi có nồng độ chats tan thấp sang nơi có nồng độ chất tan cao hơn
dung môi có nồng độ chất tan cao sang nơi có nồng độ chất tan thấp hơn
chất hoà từ nơi có nồng độ thấp sang dd có nồng độ cao
chất hoà từ nơi có nồng độ cao sang dd có nồng độ thấp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng máu trong và ngoài tìm chỉ chạy theo một chiều nhất định là nhờ
Sự co bóp của tim tạo ra sự chênh lệch áp suất
Sự co bóp của tim và Hệ thống van trong buồng tim và trong lòng mạch
Sự co bóp của tim tính đàn hồi của thành mạch các van trong buồng tim và trong lòng mạch
Sự lưu thông tuần hoàn của máu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổng tiết diện của đoạn mạch nào sau đây lớn nhất
Động mạch lớn
Động mạch nhỏ
Tĩnh mạch chủ nơi đổ về tim
mao mạch
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp suất riêng phần của khí oxy trong phế nàng người bình thường là
575 mmHg
120 mmHg
99,8 mmHg
3 mmHg
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp suất máu có giá trị âm trong đoạn mạch nào sau đây
Động mạch chủ
Động mạch lớn
Tĩnh mạch nhỏ
tĩnh mạch lớn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp lực máu thay đổi trong hệ mạch là do nguyên nhân nào
Cấu tạo thành mạch thay đổi và lực ma sát
Cấu tạo thành mau mạch giảm
Cấu tạo thành cơ tim không đều
Cấu tạo cơ tim và mạch giống nhau
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máu trao đổi chất với tế bào ở đâu
Qua thành động mạch và tĩnh mạch
Qua thành tĩnh mạch và mao mạch
Qua thành động mạch và mao mạch
qua thành mao mạch
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
gpsl

Quiz
•
University
35 questions
Dược lý - VIT

Quiz
•
University
30 questions
flavonoid

Quiz
•
University
30 questions
Sinh lý học

Quiz
•
University
30 questions
Bệnh học Bài 25: Tiêu chảy

Quiz
•
University
34 questions
nội 1

Quiz
•
University
30 questions
31-60 yp

Quiz
•
University
36 questions
Bệnh học 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade