
Sing

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Easy
Điền Khoa
Used 1+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 21. Cho kích thước một số loại tế bào và cấp độ dưới tế bào. Tế bào vi khuẩn có kích thước khoảng
A. 1 - 5 mm B. 3 - 5 µm C. 1 - 5 µm D. 3 - 5 cm
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 22. Gọi là tế bào nhân thực vì
A. có hệ thống nội màng.
B. có vật chất di truyền là DNA.
C. có kích thước lớn
D. có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 23. Tế bào nhân thực được cấu tạo bởi các thành phần cơ bản là
A. màng sinh chất, tế bào chất, vùng nhân.
B. màng sinh chất, các bào quan, vùng nhân
C. màng sinh chất, tế bào chất và nhân.
D. nhân, tế bào chất, các bào quan.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 24. Khi nói về chức năng của nhân tế bào, phát biểu nào sau đây đúng nhất?
A. Kiểm soát quá trình trao đổi chất của tế bào.
B. Chuyển quang năng thành hóa năng trong các chất hữu cơ.
C. mang thông tin di truyền, điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
D. tổng hợp protein, enzyme, hormone cho tế bào và cơ thể.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 25. Quá trình chuyển hóa vật chất gồm hai mặt là
A. xuất bào và nhập bào.
B. hấp thụ và bài tiết
C. ẩm bào và thực bào.
D. đồng hóa và dị hóa
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 26. Đơn phân của protein là
A. nucleotide.B. acid béo.
C. glucose.D. amino acid
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 27. DNA có vai trò
A. mang, bảo quản và truyền thông tin di truyền.
B. thực hiện trao đổi chất ở tế bào.
C. dự trữ và cung cấp năng lượng cho tế bào.
D. cấu tạo nên ribosome
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
Màng sinh chất

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
SINH HỌC 10. SINH HỌC TẾ BÀO

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Kiểm tra thường xuyên 2

Quiz
•
1st - 10th Grade
19 questions
S10 - QUANG HỢP

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Sinh trưởng và các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của VSV

Quiz
•
10th Grade
20 questions
CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Cấu trúc tế bào.10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
27 questions
Flinn - Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th - 12th Grade
19 questions
Scientific Method

Quiz
•
10th Grade
18 questions
anatomical planes of the body and directions

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Lab Safety

Quiz
•
9th - 10th Grade
20 questions
Characteristics of LIfe

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Properties of Water

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Lab Safety & Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Controls and variables

Quiz
•
10th Grade