Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

University

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

8. 음식

8. 음식

University

51 Qs

ktvm bố khỉ

ktvm bố khỉ

University

52 Qs

Thai Review

Thai Review

6th Grade - Professional Development

52 Qs

HSK4 (6)

HSK4 (6)

University

47 Qs

So sánh ngang bằng

So sánh ngang bằng

7th Grade - University

46 Qs

Ôn Tập Bài 1 - 4

Ôn Tập Bài 1 - 4

University

50 Qs

kinh tế chính trị 20 câu đầu

kinh tế chính trị 20 câu đầu

University

50 Qs

Ôn tập

Ôn tập

University

50 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diệu Hương

Used 3+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "lãnh thổ"?

영토

왕조

교회

제정

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"고대" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Cổ đại

Đế quốc

Vua

Mạc phủ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "trọng lượng" trong tiếng Hàn?

돌무덤

무게

종교개혁

강제병합

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"세계문화유산" có nghĩa là gì?

Thời kỳ đồ đồng

Niên biểu

Di sản văn hóa thế giới

Trước Công nguyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "thời kỳ đồ đồng"?

제국

청동기

황하문명

기원전

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"종장" có nghĩa là gì?

Tù trưởng

Thành Cát Tư Hãn

Vua

Sự thống nhất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "mộ đá"?

기원전

돌무덤

멸망

강제병합

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?