
Công nghệ 12 htnd

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Easy
Ngọc Dịu
Used 1+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản xuất điện là
Tạo ra điện từ việc chuyển đổi các dạng năng lượng khác thành năng lượng điện.
Đưa điện từ nguồn tới nơi tiêu thụ thông qua lưới điện.
Đưa điện từ nhà máy điện tới nơi tiêu thụ thông qua lưới điện.
Biến đổi điện năng thành các dạng năng lượng khác phục vụ cho sản xuất và đời sống.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngành kĩ thuật điện gồm:
Sản xuất điện.
Sản xuất, truyền tải điện.
Sản xuất, truyền tải, phân phối điện.
Sản xuất, truyền tải, phân phối và sử dụng điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của kĩ thuật điện là
Cung cấp điện năng cho sản xuất
Cung cấp các thiết bị điện cho sản xuất
Điều khiển, tự động hóa cho quá trình sản xuất
Cung cấp điện năng, thiết bị điện, điều khiển và tự động hóa quá trình sản xuất
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của kĩ thuật điện đối với đời sống là
Cung cấp điện năng cho thiết bị điện.
Nâng cao chất lượng cuộc sống
Nâng cao chất lượng phục vụ cộng đồng
Cung cấp điện năng cho thiết bị điện, nâng cao chất lượng cuộc sống và chất lượng phục vụ cộng đồng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triển vọng của kĩ thuật điện trong sản xuất là
Phát triển điện năng từ nguồn năng lượng tái tạo.
Phát triển thiết bị gia dụng thông minh.
Phát triển phương tiện giao thông sử dụng năng lượng điện
Phát triển thiết bị gia dụng thông minh, phát triển phương tiện giao thông sử dụng năng lượng điện.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy ngành nghề trong lĩnh vực kĩ thuật điện được giới thiệu trong chương trình?
3.
4.
5.
6.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị trí việc làm của nghề sản xuất, chế tạo thiết bị điện là
kĩ sư sản xuất.
kĩ sư quản lí.
thợ sản xuất.
kĩ sư sản xuất, kĩ sư quản lí, thợ sản xuất
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
56 questions
100 Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12

Quiz
•
12th Grade
60 questions
đô thị hoá

Quiz
•
12th Grade - University
58 questions
Unit 6. Learning and doing

Quiz
•
6th Grade - University
56 questions
ĐỊA 12 CUỐI HỌC KỲ II

Quiz
•
12th Grade
64 questions
Tin 12

Quiz
•
12th Grade
55 questions
từ vựng tuần 3

Quiz
•
12th Grade
62 questions
VOCAB CHECK CAM 14 + 15

Quiz
•
9th - 12th Grade
56 questions
TỪ VỰNG 1800- TRANG ANH - lesson 1(1)

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade