ÔN TẬP CUỐI KỲ I ĐỊA 10

ÔN TẬP CUỐI KỲ I ĐỊA 10

1st Grade

51 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

50 câu địa đề cương

50 câu địa đề cương

KG - Professional Development

50 Qs

địa ck

địa ck

KG - 1st Grade

46 Qs

ĐLTN 2

ĐLTN 2

1st Grade

46 Qs

ON TAP CUOI HKII 11A15

ON TAP CUOI HKII 11A15

1st - 5th Grade

51 Qs

Địa lý 11

Địa lý 11

1st Grade

49 Qs

THỦ KHOA SỬ_10_02

THỦ KHOA SỬ_10_02

1st Grade

48 Qs

địa bìa 11 p1

địa bìa 11 p1

1st Grade

55 Qs

Học địa từ trang 1-6 cùng jisungie

Học địa từ trang 1-6 cùng jisungie

1st - 4th Grade

49 Qs

ÔN TẬP CUỐI KỲ I ĐỊA 10

ÔN TẬP CUỐI KỲ I ĐỊA 10

Assessment

Quiz

Geography

1st Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Nguyễn Tuyết

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

51 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Khí áp là sức nén của

không khí xuống mặt Trái Đất

uồng gió xuống mặt Trái Đất.

không khí xuống mặt nước biển

luồng gió xuống mặt nước biển.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các vành đai khí áp nào sau đây là áp cao?

Xích đạo, chí tuyến

Chí tuyến, ôn đới.

Ôn đới, cực

Cực, chí tuyến.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các vành đai khí áp nào sau đây là áp thấp?

Xích đạo, chí tuyến

Chí tuyến, ôn đới.

Ôn đới, xích đạo

Cực, chí tuyến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vành đai áp nào sau đây chung cho cả hai bán cầu Bắc và Nam?

CỰC

ÔN ĐỚI

CHÍ TUYẾN

XÍCH ĐẠO

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các vành đai áp nào sau đây được hình thành do nhiệt lực?

Xích đạo, chí tuyến

Chí tuyến, cực.

Cực, xích đạo

Ôn đới, chí tuyến.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Các vành đai áp nào sau đây được hình thành do động lực?

Xích đạo, chí tuyến

Chí tuyến, cực.

Cực, xích đạo

Ôn đới, chí tuyến.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Nhân tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự thay đổi của khí áp?

Độ cao.

Nhiệt độ

Độ ẩm

Hướng gió.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?