Các hoạt động hàng ngày

Các hoạt động hàng ngày

Vocational training

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sản phẩm Richard Adam

Sản phẩm Richard Adam

Professional Development

44 Qs

KIẾN THỨC XÃ HỘI

KIẾN THỨC XÃ HỘI

Professional Development

40 Qs

第十四课:你的车是新的还是旧的?

第十四课:你的车是新的还是旧的?

University

40 Qs

CÔNG NGHỆ 5-ÔN TẬP CUỐI KÌ 1

CÔNG NGHỆ 5-ÔN TẬP CUỐI KÌ 1

5th Grade

40 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG

RUNG CHUÔNG VÀNG

1st Grade

48 Qs

Đường lên đỉnh Pearlympia

Đường lên đỉnh Pearlympia

KG - Professional Development

50 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 2 TIN HỌC 4 23-24

ÔN TẬP HỌC KÌ 2 TIN HỌC 4 23-24

3rd Grade

46 Qs

第十课:他住哪儿?

第十课:他住哪儿?

University

45 Qs

Các hoạt động hàng ngày

Các hoạt động hàng ngày

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Thị Bùi

Used 4+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Thức dậy trong tiếng Hàn là gì?

자다

일어나다

일어설다

이를 닦다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Câu nào diễn tả việc rửa mặt?

- 점심을 먹다

일하다

양치하다

세수하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Đánh răng được nói như thế nào bằng tiếng Hàn?

치약하다

세척하다

하다

양치하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Tắm có hai cách nói trong tiếng Hàn, đó là gì?

목욕하다, 샤워하다

씻다

목욕탕

비누로 씻다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Bữa sáng trong tiếng Hàn là gì?

아침 식사

아침 간식

아침 점심

아침 저녁

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Học bài trong tiếng Hàn là gì?

말하다

쓰다

읽다

공부하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Làm việc được nói như thế nào bằng tiếng Hàn?

일하는

일하

일하다

일하다기

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?