
Nâng Tầm Dịch Vụ – Uplifting Service, Up Your Service

Quiz
•
English
•
University
•
Easy

haihanguyenthi1988 apple_user
Used 4+ times
FREE Resource
89 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch vụ được định nghĩa là gì?
Một sản phẩm hữu hình.
Một quy trình nội bộ.
Hành Động tạo ra Giá Trị cho Người Khác.
Một cách tăng doanh thu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào tạo ra sự khác biệt trong dịch vụ?
Hành động được tiêu chuẩn hóa.
Giá Trị mà Người Khác cảm nhận được.
Lợi nhuận cao hơn.
Quy trình nhanh gọn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong định nghĩa dịch vụ, từ "Giá Trị" (Value) thể hiện điều gì?
Giá trị mà khách hàng nhận thấy và cảm nhận.
Giá trị nội bộ công ty.
Quy trình hiệu quả của tổ chức.
Một công cụ tạo lợi nhuận.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "Hành Động" (Taking Action) trong định nghĩa dịch vụ nhấn mạnh điều gì?
Chỉ làm theo quy trình có sẵn.
Chủ động làm điều gì đó để tạo giá trị cho người khác.
Chờ yêu cầu từ khách hàng.
Tự động hóa tất cả các dịch vụ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "Người Khác" (Someone Else) trong định nghĩa dịch vụ ám chỉ:
Người trực tiếp sử dụng dịch vụ.
Nhân viên trong cùng tổ chức.
Mọi người không liên quan.
Đối tượng nhận được giá trị từ hành động của bạn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong "Bốn Hành Động Tạo Giá Trị" là gì?
Giao tiếp qua tin nhắn.
Giao Tiếp Bằng Mắt
Tặng quà bất kỳ.
Đưa ra bảng giá sản phẩm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hành động "Xưng Hô có Vai Vế" giúp đạt được điều gì?
Tăng sự chuyên nghiệp và thể hiện tôn trọng.
Tạo sự thoải mái hoàn toàn không cần vai vế.
Giảm thời gian giao tiếp.
Thể hiện sự bình đẳng tuyệt đối.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
84 questions
Vocab YBM1 (1)

Quiz
•
University
84 questions
thu hà

Quiz
•
University
90 questions
bài 789

Quiz
•
University
93 questions
Destination B1 Unit 9 - COMING AND GOING

Quiz
•
University
93 questions
quiz

Quiz
•
University
85 questions
Câu hỏi về Tuyên ngôn Agile

Quiz
•
University
84 questions
Bài kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Quiz
•
University
84 questions
IELTS (6->10)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade