Ôn tuần 16 - TV và Toán 5

Ôn tuần 16 - TV và Toán 5

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi ôn tập Khoa học

Câu hỏi ôn tập Khoa học

5th Grade

15 Qs

VÒNG 1 - SÂN CHƠI CUỐI TUẦN

VÒNG 1 - SÂN CHƠI CUỐI TUẦN

2nd Grade - University

15 Qs

Tema 6: LA LUZ Y EL SONIDO

Tema 6: LA LUZ Y EL SONIDO

5th - 6th Grade

17 Qs

Astronomi

Astronomi

1st - 5th Grade

20 Qs

科学

科学

1st Grade - University

20 Qs

TH LỘC YÊN THI PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ

TH LỘC YÊN THI PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ

5th Grade

20 Qs

bảo vệ trường lớp

bảo vệ trường lớp

1st - 5th Grade

15 Qs

KHTN 6

KHTN 6

4th - 6th Grade

20 Qs

Ôn tuần 16 - TV và Toán 5

Ôn tuần 16 - TV và Toán 5

Assessment

Quiz

Science

5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Heidi Tran

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong câu "Những bông hoa hướng dương như những ông mặt trời tí hon" là kết từ?

như

hoa

tí hon

những

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sử dụng kết từ đúng?

Tôi thích ăn cơm còn uống sữa.

Lan nhưng đẹp lắm.

Nam đi học còn tôi ở nhà.

Gió mạnh nhưng mưa to.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết từ nào phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu: "Trời nắng rất đẹp, ______ em vẫn mang theo ô vì sợ mưa."

nhưng

bởi vì

vì vậy

mặc dù

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu sau, từ nào là đại từ? "Chúng tôi rất vui khi nhận được thư của bạn."

Chúng tôi

Vui

Nhận

Thư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây trái nghĩa với "hạnh phúc"?

Đau khổ

Sung sướng

May mắn

Thỏa mãn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu sau, từ nào là từ đồng nghĩa với "hạnh phúc"? "Gia đình sum vầy và yêu thương nhau là điều vô cùng sung sướng."

Sung sướng

Gia đình

Yêu thương

Sum vầy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có tiếng "phúc" KHÔNG có nghĩa là "điều may mắn, tốt lành"?

phúc khảo

phúc hậu

phúc thần

chúc phúc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?