bài số 7

bài số 7

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bài số 9

bài số 9

University

50 Qs

Ôn tập tin học lớp 3

Ôn tập tin học lớp 3

University

50 Qs

bài số 10

bài số 10

University

50 Qs

CÂU HỎI ÔN HKI1_10C1

CÂU HỎI ÔN HKI1_10C1

University

51 Qs

CTDL_1

CTDL_1

University

50 Qs

CNPM 4

CNPM 4

University

50 Qs

Ôn tập Tin học

Ôn tập Tin học

University

49 Qs

Công nghệ

Công nghệ

10th Grade - University

49 Qs

bài số 7

bài số 7

Assessment

Quiz

Instructional Technology

University

Hard

Created by

Khánh Nguyễn

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn chỉnh sửa một file ảnh ta có thể dùng phần mềm nào dưới đây

PhotoScape

Tất cả các đáp án đều đúng

Photoshop

Paint

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hệ điều hành Windows, phần mở rộng trong tên file đảm nhận chức năng nào sau đây?

Quy định định dạng file

Quy định thuộc tính file

Quy định kiểu file

Quy định kích thước file

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải là một thành phần của biểu mẫu (form) trên web?

Hộp danh sách (List box)

Hộp văn bản (Text box)

Hộp kiểm tra (Check box)

Hộp truy cập (Asscess box)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dữ liệu kiểu mảng trong excel là:

Dãy ô tính thuộc cùng một dòng hoặc 1 cột.

2 ô trở lên liền nhau

Một ô tính

Vùng ô bao gồm nhiều dòng và nhiều cột

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong MS Word 2016, Trong các cách sắp xếp trình tự công việc dưới đây, trình tự nào là hợp lí nhất khi soạn thảo một văn bản?

Gõ văn bản - chỉnh sửa - trình bày - in ấn

Gõ văn bản - trình bày - chỉnh sửa - in ấn

Chỉnh sửa - trình bày - gõ văn bản - in ấn

Gõ văn bản - trình bày - in ấn - chỉnh sửa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để đếm số lượng các ô có dữ liệu kiểu số trong miền ô D2:F5 công thức nào sau đây là đúng?

= COUNTA(D2:F5)

= COUNTIF(D2:F5)

= COUNT(D2:F5)

= COUNTBLANK(D2:F5)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một tệp dữ liệu dung lượng 24371.2 bytes tương ứng với bao nhiêu KiloByte

33.8

23.8

13.8

43.8

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?