
Câu hỏi về Tây Nam Á

Quiz
•
Other
•
1st - 5th Grade
•
Easy
DUNG HOÀNG
Used 2+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kênh Xuy-ê nối liền
Địa Trung Hải với Thái Bình Dương.
Biển Đỏ với Địa Trung Hải.
Biển Đen với Ấn Độ Dương.
Địa Trung Hải với biển Đông.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dầu khí của Tây Nam Á phân bố chủ yếu ở
vùng vịnh Péc-xích.
ven Địa Trung Hải.
hai bên bờ Biển Đỏ.
tại các hoang mạc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại khoáng sản có trữ lượng lớn và mang về nguồn thu cao ở Tây Nam Á là
quặng sắt và crôm.
dầu mỏ và khí đốt.
atimoan và đồng.
apatit và than đá.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngành công nghiệp then chốt của khu vực Tây Nam Á là
dệt, may.
khai thác và chế biến dầu khí.
thực phẩm.
sản xuất điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần lớn lãnh thổ của Tây Nam Á có khí hậu
nhiệt đới và cận nhiệt đới lục địa.
ôn đới và cận nhiệt đới hải dương.
ôn đới lục địa và nhiệt đới gió mùa.
cận nhiệt địa trung hải và nhiệt đới.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảnh quan điển hình ở Tây Nam Á là
rừng thưa rụng lá và rừng rậm.
hoang mạc và bán hoang mạc.
đồng cỏ và các xavan cây bụi.
cây bụi lá cứng và thảo nguyên.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khu vực Tây Nam Á có vị trí nằm ở ngã ba của ba châu lục
Châu Á – châu Âu – châu Phi.
Châu Âu – châu Phi – châu Mỹ.
Châu Phi – châu Á – châu Mỹ.
Châu Á – châu Âu – châu Đại Dương.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
Địa lí Việt Nam quiz

Quiz
•
4th Grade
26 questions
Lịch sử ( 20,21)

Quiz
•
1st - 5th Grade
22 questions
Ôn Tập Lịch Sử và Địa Lý_Quizz 2

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
SỬ ĐỊA - CUỐI NĂM - NH 24-25

Quiz
•
5th Grade
18 questions
Ôn Tập Lịch Sử và Địa Lý_ Quizz 3

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Địa lý

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Khoa sử địa

Quiz
•
4th Grade
20 questions
câu đố hài hước

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Rounding Decimals

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
4 questions
Study Skills

Lesson
•
5th - 12th Grade