Kiểm Tra Sinh Học

Kiểm Tra Sinh Học

12th Grade

69 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Giữa Học Kỳ I - Tin Học 12

Ôn Tập Giữa Học Kỳ I - Tin Học 12

12th Grade

70 Qs

Tin 12 - Bài 1-4

Tin 12 - Bài 1-4

12th Grade

73 Qs

Chính trị

Chính trị

9th Grade - University

66 Qs

Ôn tập KTTX Lớp 12

Ôn tập KTTX Lớp 12

12th Grade

65 Qs

tin cuối hk1

tin cuối hk1

12th Grade

74 Qs

Ôn Tập Giữa Kỳ 1 Tin Học 12

Ôn Tập Giữa Kỳ 1 Tin Học 12

12th Grade

66 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI - BÀI 1. LÀM QUEN VỚI TRÍ TUỆ NHÂN TẠO

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI - BÀI 1. LÀM QUEN VỚI TRÍ TUỆ NHÂN TẠO

12th Grade

72 Qs

Quiz Tin

Quiz Tin

11th Grade - University

65 Qs

Kiểm Tra Sinh Học

Kiểm Tra Sinh Học

Assessment

Quiz

Computers

12th Grade

Medium

Created by

Dui Beo

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

69 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nói đến cấu trúc màng sinh chất của tế bào, thành phần cholesterol có ở loại màng nào?

Vi khuẩn.

Nấm.

Động vật.

Thực vật.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bào quan ở hình bên có tên là gì?

Ti thể.

Lục lạp.

Khung xương tế bào.

Không bào.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bào quan nào sau đây có nguồn gốc từ bộ máy Golgi?

Lục lạp.

Lưới nội chất.

Lysosome.

Peroxisome.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bào quan ở hình bên có tên là gì?

Lysosome.

Không bào.

Trung thể.

Khung xương tế bào.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bào quan nào sau đây có nguồn gốc từ lưới nội chất trơn?

Trung thể.

Nhân tế bào.

Lysosome.

Peroxisome.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Thành phần cấu tạo ở hình bên có tên là gì?

Lưới nội chất hạt.

Bào tương.

Khung xương tế bào.

Màng sinh chất.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ

peptidoglycan.

chitin.

cellulose.

glycoprotein.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Computers