Đề 1_Ôn thi cuối kì I
Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Nguyễn Văn Ngô K12
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của chất ở thể khí?
Có hình dạng và thể tích riêng.
Có các phân tử chuyển động hoàn toàn hỗn độn.
Có thể nén được dễ dàng.
Có lực tương tác phân tử nhỏ hơn lực tương tác phân tử ở thể rắn và thể lỏng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động nào sau đây là chuyển động của riêng các phân tử ở thể lỏng?
Chuyển động hỗn loạn không ngừng.
Dao động xung quanh các vị trí cân bằng cố định.
Chuyển động hoàn toàn tự do.
Dao động xung quanh các vị trí cân bằng không cố định.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các đặc điểm bay hơi sau đây, đặc điểm nào không phải là của sự sôi?
Xảy ra ở một nhiệt độ xác định của chất lỏng.
Xảy ra ở cả trong lòng lẫn mặt thoáng của chất lỏng.
Xảy ra ở bất kì nhiệt độ nào.
Trong suốt quá trình diễn ra hiện tượng này, nhiệt độ của chất lỏng không thay đổi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt độ của vật giảm là do các nguyên tử, phân tử cấu tạo nên vật
ngừng chuyển động.
nhận thêm động năng.
chuyển động chậm đi.
va chạm vào nhau.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy ước về dấu nào sau đây phù hợp với công thức ∆U = A + Q của nguyên lí I nhiệt động lực học?
Vật nhận công A < 0, vật nhận nhiệt Q < 0.
Vật nhận công A > 0, vật nhận nhiệt Q > 0.
Vật thực hiện công A < 0, vật truyền nhiệt Q > 0.
Vật thực hiện công A > 0, vật truyền nhiệt Q < 0.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 20 g chất rắn ở nhiệt độ 700C vào 100 g chất lỏng ở 200C. Cân bằng nhiệt đạt được ở 300C. Nhiệt dung riêng của chất rắn
tương đương với nhiệt dung riêng chất lỏng.
nhỏ hơn nhiệt dung riêng chất lỏng.
lớn hơn nhiệt dung riêng chất lỏng.
không thể so sánh được với vật liệu ở thể khác
Answer explanation
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt độ của nước trong phòng theo nhiệt giai Celsius là 270C. Ứng với nhiệt giai Fahrenheit, nhiệt độ này là
48,60 F.
80,60 F.
150 F.
470F.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
24 questions
Đề Cương Ôn Tập Giữa Kỳ I
Quiz
•
8th Grade - University
24 questions
EBAU
Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
Rung chuông vàng khối 3
Quiz
•
3rd Grade - University
30 questions
THI TÌM HIỂU NGHỊ QUYẾT ĐẠI HỘI ĐOÀN TOÀN QUỐC LẦN THỨ XII
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Kiểm Toán Nội Bộ test chương 5
Quiz
•
1st Grade - University
26 questions
Bạn biết gì về AK31 Boizzz?
Quiz
•
12th Grade
25 questions
Quiz tháng 11.2024 - Triển lãm sách (Lưu ý: 1 HS chỉ chơi 1 lần)
Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
BÀI 1 : PHÁP LUẬT VÀ ĐỜI SỐNG
Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Other
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
34 questions
Geometric Terms
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
-AR -ER -IR present tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
16 questions
Proportional Relationships And Constant Of Proportionality
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
DNA Replication Concepts and Mechanisms
Interactive video
•
7th - 12th Grade
10 questions
Unit 2: LS.Bio.1.5-LS.Bio.2.2 Power Vocab
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Identify Triangle Congruence Criteria
Quiz
•
9th - 12th Grade
